Quadro M620 vs Quadro 1000M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M620 và Quadro 1000M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro M620
2017
2 GB GDDR5,30 Watt
6.89
+392%

M620 vượt qua 1000M với mức trọn vẹn là 392% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M620 và Quadro 1000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất548994
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.18
Hiệu quả năng lượng16.562.24
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGM107GF108
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)13 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$174.95

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M620 và Quadro 1000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M620 và Quadro 1000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51296
Tần số nhân756 MHz700 MHz
Tần số Boost977 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million585 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture31.2611.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1 TFLOPS0.2688 TFLOPS
ROPs164
TMUs3216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M620 và Quadro 1000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnMXM-A (3.0)MXM-A (3.0)
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M620 và Quadro 1000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M620 và Quadro 1000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M620 và Quadro 1000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro M620 và Quadro 1000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA5.02.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M620 và Quadro 1000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro M620 6.89
+392%
Quadro 1000M 1.40

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M620 2773
+392%
Quadro 1000M 564

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro M620 3801
+303%
Quadro 1000M 943

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Quadro M620 17237
+278%
Quadro 1000M 4566

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro M620 8005
+276%
Quadro 1000M 2131

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M620 và Quadro 1000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD29
−48.3%
43
+48.3%
4K12
+500%
2−3
−500%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.07
4Kkhông có dữ liệu87.48

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Cyberpunk 2077 14−16
+200%
5−6
−200%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 21−24
+1050%
2−3
−1050%
Counter-Strike 2 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Cyberpunk 2077 14−16
+200%
5−6
−200%
Forza Horizon 4 27−30
+222%
9−10
−222%
Forza Horizon 5 16−18
+467%
3−4
−467%
Metro Exodus 18−20 0−1
Red Dead Redemption 2 20−22
+186%
7−8
−186%
Valorant 24−27
+400%
5−6
−400%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21−24
+1050%
2−3
−1050%
Counter-Strike 2 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Cyberpunk 2077 14−16
+200%
5−6
−200%
Dota 2 24−27
+1150%
2−3
−1150%
Far Cry 5 30−35
+191%
10−12
−191%
Fortnite 40−45
+617%
6−7
−617%
Forza Horizon 4 27−30
+222%
9−10
−222%
Forza Horizon 5 16−18
+467%
3−4
−467%
Grand Theft Auto V 24−27
+1150%
2−3
−1150%
Metro Exodus 18−20 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 38
+138%
16−18
−138%
Red Dead Redemption 2 20−22
+186%
7−8
−186%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+214%
7−8
−214%
Valorant 24−27
+400%
5−6
−400%
World of Tanks 110−120
+270%
30−33
−270%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+1050%
2−3
−1050%
Counter-Strike 2 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Cyberpunk 2077 14−16
+200%
5−6
−200%
Dota 2 24−27
+1150%
2−3
−1150%
Far Cry 5 30−35
+191%
10−12
−191%
Forza Horizon 4 27−30
+222%
9−10
−222%
Forza Horizon 5 16−18
+467%
3−4
−467%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+263%
16−18
−263%
Valorant 24−27
+400%
5−6
−400%

1440p
High Preset

Dota 2 8−9
+700%
1−2
−700%
Grand Theft Auto V 9−10
+800%
1−2
−800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+333%
9−10
−333%
Red Dead Redemption 2 6−7 0−1
World of Tanks 50−55
+478%
9−10
−478%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+550%
2−3
−550%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Far Cry 5 14−16
+200%
5−6
−200%
Forza Horizon 4 14−16
+600%
2−3
−600%
Forza Horizon 5 10−11
+900%
1−2
−900%
Metro Exodus 10−12
+450%
2−3
−450%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+100%
5−6
−100%
Valorant 18−20
+157%
7−8
−157%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Grand Theft Auto V 18−20
+20%
14−16
−20%
Metro Exodus 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16
+300%
4−5
−300%
Red Dead Redemption 2 5−6 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+20%
14−16
−20%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Far Cry 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Fortnite 7−8
+600%
1−2
−600%
Forza Horizon 4 8−9
+700%
1−2
−700%
Forza Horizon 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Valorant 7−8
+600%
1−2
−600%

Vậy Quadro M620 và Quadro 1000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro 1000M nhanh hơn 48% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro M620 nhanh hơn 500% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Quadro M620 nhanh hơn 1150%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M620 tốt hơn trong 41bài kiểm tra (93%)
  • Hòa trong 3các bài kiểm tra (7%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.89 1.40
Mức độ mới 11 Tháng 1 2017 13 Tháng 1 2011
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 45 Watt

Quadro M620 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 392.1%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M620 vì nó vượt trội hơn Quadro 1000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro M620 và Quadro 1000M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M620
Quadro M620
NVIDIA Quadro 1000M
Quadro 1000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 195 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 123 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro 1000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro M620 hoặc Quadro 1000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.