Quadro K620M vs Quadro 1000M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K620M và Quadro 1000M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro K620M
2015
2 GB DDR3, 30 Watt
2.60
+108%

K620M vượt qua 1000M với mức trọn vẹn là 108% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K620M và Quadro 1000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7891002
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.17
Hiệu quả năng lượng6.902.21
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGM108GF108
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 3 2015 (10 năm năm trước)13 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$174.95

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K620M và Quadro 1000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K620M và Quadro 1000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38496
Tần số nhân1029 MHz700 MHz
Tần số Boost1124 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu585 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture17.9811.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8632 TFLOPS0.2688 TFLOPS
ROPs84
TMUs1616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K620M và Quadro 1000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnMXM-A (3.0)MXM-A (3.0)
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K620M và Quadro 1000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K620M và Quadro 1000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K620M và Quadro 1000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K620M và Quadro 1000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+2.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K620M và Quadro 1000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro K620M 2.60
+108%
Quadro 1000M 1.25

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro K620M 1163
+107%
Quadro 1000M 561

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro K620M 2434
+158%
Quadro 1000M 943

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Quadro K620M 7880
+72.6%
Quadro 1000M 4566

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro K620M 5992
+181%
Quadro 1000M 2131

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K620M và Quadro 1000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD22
−105%
45
+105%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.89

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
+75%
4−5
−75%
Counter-Strike 2 8−9
+167%
3−4
−167%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
+75%
4−5
−75%
Battlefield 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Counter-Strike 2 8−9
+167%
3−4
−167%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Far Cry 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Fortnite 14−16
+275%
4−5
−275%
Forza Horizon 4 14−16
+100%
7−8
−100%
Forza Horizon 5 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+30%
10−11
−30%
Valorant 45−50
+35.3%
30−35
−35.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
+75%
4−5
−75%
Battlefield 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Counter-Strike 2 8−9
+167%
3−4
−167%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+76.7%
30−33
−76.7%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Dota 2 27−30
+64.7%
16−18
−64.7%
Far Cry 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Fortnite 14−16
+275%
4−5
−275%
Forza Horizon 4 14−16
+100%
7−8
−100%
Forza Horizon 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Grand Theft Auto V 8−9
+700%
1−2
−700%
Metro Exodus 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+30%
10−11
−30%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+50%
6−7
−50%
Valorant 45−50
+35.3%
30−35
−35.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Dota 2 27−30
+64.7%
16−18
−64.7%
Far Cry 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Forza Horizon 4 14−16
+100%
7−8
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+30%
10−11
−30%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+50%
6−7
−50%
Valorant 45−50
+35.3%
30−35
−35.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
+275%
4−5
−275%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+163%
8−9
−163%
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+84.6%
12−14
−84.6%
Valorant 27−30
+350%
6−7
−350%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 4 7−8
+133%
3−4
−133%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+100%
2−3
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 14−16
+100%
7−8
−100%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 8−9
+700%
1−2
−700%
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+100%
2−3
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Vậy Quadro K620M và Quadro 1000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro 1000M nhanh hơn 105% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Quadro K620M nhanh hơn 700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro K620M đã vượt qua Quadro 1000M trong tất cả 44 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.60 1.25
Mức độ mới 1 Tháng 3 2015 13 Tháng 1 2011
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 45 Watt

Quadro K620M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 108%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro K620M vì nó vượt trội hơn Quadro 1000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K620M
Quadro K620M
NVIDIA Quadro 1000M
Quadro 1000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 5 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K620M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 123 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro 1000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K620M hoặc Quadro 1000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.