Quadro M620 vs GeForce RTX 3080 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M620 và GeForce RTX 3080 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro M620
2017
2 GB GDDR5, 30 Watt
6.17

RTX 3080 Ti vượt qua M620 với mức trọn vẹn là 879% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M620 và GeForce RTX 3080 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất55825
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu22.74
Hiệu quả năng lượng16.3813.75
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGM107GA102
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)31 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M620 và GeForce RTX 3080 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M620 và GeForce RTX 3080 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51210240
Tần số nhân756 MHz1365 MHz
Tần số Boost977 MHz1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million28,300 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt350 Watt
Tốc độ xử lý texture31.26532.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1 TFLOPS34.1 TFLOPS
ROPs16112
TMUs32320
Tensor Coreskhông có dữ liệu320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu80

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M620 và GeForce RTX 3080 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu285 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M620 và GeForce RTX 3080 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1188 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s912.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M620 và GeForce RTX 3080 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M620 và GeForce RTX 3080 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M620 và GeForce RTX 3080 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.2
CUDA5.08.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M620 và GeForce RTX 3080 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro M620 6.17
RTX 3080 Ti 60.40
+879%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M620 2761
RTX 3080 Ti 27007
+878%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro M620 3801
RTX 3080 Ti 60980
+1504%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Quadro M620 17237
RTX 3080 Ti 120236
+598%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Quadro M620 3130
RTX 3080 Ti 47113
+1405%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Quadro M620 22120
RTX 3080 Ti 218185
+886%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro M620 8012
RTX 3080 Ti 209081
+2510%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro M620 8602
RTX 3080 Ti 235513
+2638%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

Quadro M620 25
RTX 3080 Ti 297
+1079%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

Quadro M620 56
RTX 3080 Ti 105
+86.5%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

Quadro M620 28
+67.5%
RTX 3080 Ti 17

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

Quadro M620 32
RTX 3080 Ti 171
+433%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

Quadro M620 34
RTX 3080 Ti 95
+175%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

Quadro M620 11
RTX 3080 Ti 142
+1203%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

Quadro M620 20
RTX 3080 Ti 252
+1148%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

Quadro M620 1
RTX 3080 Ti 28
+4483%

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

Quadro M620 25
RTX 3080 Ti 372
+1394%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M620 và GeForce RTX 3080 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD26
−723%
214
+723%
1440p14−16
−929%
144
+929%
4K10
−860%
96
+860%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.60
1440pkhông có dữ liệu8.33
4Kkhông có dữ liệu12.49

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 16−18
−1156%
200−210
+1156%
Counter-Strike 2 30−35
−852%
300−350
+852%
Cyberpunk 2077 14−16
−1464%
219
+1464%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 16−18
−1156%
200−210
+1156%
Battlefield 5 27−30
−500%
170−180
+500%
Counter-Strike 2 30−35
−852%
300−350
+852%
Cyberpunk 2077 14−16
−1214%
184
+1214%
Far Cry 5 21−24
−890%
208
+890%
Fortnite 40−45
−655%
300−350
+655%
Forza Horizon 4 30−33
−757%
250−260
+757%
Forza Horizon 5 18−20
−953%
200
+953%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−608%
170−180
+608%
Valorant 70−75
−403%
350−400
+403%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 16−18
−1156%
200−210
+1156%
Battlefield 5 27−30
−500%
170−180
+500%
Counter-Strike 2 30−35
−852%
300−350
+852%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
−155%
270−280
+155%
Cyberpunk 2077 14−16
−1043%
160
+1043%
Dota 2 50−55
−342%
234
+342%
Far Cry 5 21−24
−843%
198
+843%
Fortnite 40−45
−655%
300−350
+655%
Forza Horizon 4 30−33
−757%
250−260
+757%
Forza Horizon 5 18−20
−889%
188
+889%
Grand Theft Auto V 24−27
−625%
174
+625%
Metro Exodus 12−14
−1223%
172
+1223%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−608%
170−180
+608%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
−1858%
372
+1858%
Valorant 70−75
−403%
350−400
+403%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−576%
196
+576%
Cyberpunk 2077 14−16
−943%
146
+943%
Dota 2 50−55
−309%
217
+309%
Far Cry 5 21−24
−786%
186
+786%
Forza Horizon 4 30−33
−757%
250−260
+757%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−608%
170−180
+608%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
−1710%
181
+1710%
Valorant 70−75
−432%
388
+432%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
−655%
300−350
+655%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−1709%
190−200
+1709%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
−869%
500−550
+869%
Grand Theft Auto V 8−9
−1813%
153
+1813%
Metro Exodus 6−7
−1800%
114
+1800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−349%
170−180
+349%
Valorant 75−80
−491%
400−450
+491%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−1500%
192
+1500%
Cyberpunk 2077 5−6
−1880%
99
+1880%
Far Cry 5 12−14
−1254%
176
+1254%
Forza Horizon 4 16−18
−1281%
220−230
+1281%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−1420%
150−160
+1420%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
−979%
150−160
+979%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
−1100%
60−65
+1100%
Grand Theft Auto V 18−20
−911%
182
+911%
Metro Exodus 2−3
−3700%
76
+3700%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−3700%
152
+3700%
Valorant 30−35
−874%
300−350
+874%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−2167%
136
+2167%
Cyberpunk 2077 2−3
−2400%
50
+2400%
Dota 2 24−27
−779%
211
+779%
Far Cry 5 7−8
−1457%
109
+1457%
Forza Horizon 4 10−11
−1630%
170−180
+1630%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1271%
95−100
+1271%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
−1029%
75−80
+1029%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%

Vậy Quadro M620 và RTX 3080 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 Ti nhanh hơn 723% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3080 Ti nhanh hơn 929% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3080 Ti nhanh hơn 860% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 3080 Ti nhanh hơn 3700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 Ti tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.17 60.40
Mức độ mới 11 Tháng 1 2017 31 Tháng 5 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 350 Watt

Quadro M620 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1066.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3080 Ti: hiệu năng cao hơn 878.9%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3080 Ti vì nó vượt trội hơn Quadro M620 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M620 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 3080 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M620
Quadro M620
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti
GeForce RTX 3080 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 196 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 11255 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M620 hoặc GeForce RTX 3080 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.