Quadro M600M vs Quadro K4000M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M600M và Quadro K4000M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro M600M
2015
2 GB GDDR5, 30 Watt
5.43
+9.7%

M600M vượt qua K4000M với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M600M và Quadro K4000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất619641
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.793.50
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGM107GK104
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)1 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M600M và Quadro K4000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M600M và Quadro K4000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384960
Tần số nhân837 MHz601 MHz
Tần số Boost876 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million3,540 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture14.0248.08
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6728 TFLOPS1.154 TFLOPS
ROPs832
TMUs1680

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M600M và Quadro K4000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnMXM-A (3.0)MXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M600M và Quadro K4000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s89.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M600M và Quadro K4000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M600M và Quadro K4000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus++
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M600M và Quadro K4000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan++
CUDA5.0+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M600M và Quadro K4000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro M600M 5.43
+9.7%
K4000M 4.95

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M600M 2171
+9.8%
K4000M 1977

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro M600M 2911
K4000M 3466
+19.1%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Quadro M600M 12734
K4000M 15362
+20.6%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Quadro M600M 2430
+10.5%
K4000M 2199

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Quadro M600M 18491
K4000M 19058
+3.1%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro M600M 5983
K4000M 5986
+0.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M600M và Quadro K4000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
−176%
47
+176%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
+15%
20−22
−15%
Cyberpunk 2077 10−12
+10%
10−11
−10%
Hogwarts Legacy 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 21−24
+10%
20−22
−10%
Counter-Strike 2 21−24
+15%
20−22
−15%
Cyberpunk 2077 10−12
+10%
10−11
−10%
Far Cry 5 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Fortnite 30−35
+14.3%
27−30
−14.3%
Forza Horizon 4 24−27
+9.1%
21−24
−9.1%
Forza Horizon 5 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Hogwarts Legacy 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+5.3%
18−20
−5.3%
Valorant 60−65
+5%
60−65
−5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21−24
+10%
20−22
−10%
Counter-Strike 2 21−24
+15%
20−22
−15%
Counter-Strike: Global Offensive 90−95
+8.4%
80−85
−8.4%
Cyberpunk 2077 10−12
+10%
10−11
−10%
Dota 2 40−45
+7.3%
40−45
−7.3%
Far Cry 5 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Fortnite 30−35
+14.3%
27−30
−14.3%
Forza Horizon 4 24−27
+9.1%
21−24
−9.1%
Forza Horizon 5 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Grand Theft Auto V 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Hogwarts Legacy 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Metro Exodus 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+5.3%
18−20
−5.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+0%
14−16
+0%
Valorant 60−65
+5%
60−65
−5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+10%
20−22
−10%
Cyberpunk 2077 10−12
+10%
10−11
−10%
Dota 2 40−45
+7.3%
40−45
−7.3%
Far Cry 5 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Forza Horizon 4 24−27
+9.1%
21−24
−9.1%
Hogwarts Legacy 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+5.3%
18−20
−5.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 8
−75%
14−16
+75%
Valorant 60−65
+5%
60−65
−5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−35
+14.3%
27−30
−14.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+8.1%
35−40
−8.1%
Grand Theft Auto V 6−7
+20%
5−6
−20%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+3%
30−35
−3%
Valorant 55−60
+11.3%
50−55
−11.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+50%
4−5
−50%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Forza Horizon 4 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Hogwarts Legacy 6−7
+20%
5−6
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+100%
1−2
−100%
Valorant 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy Quadro M600M và K4000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • K4000M nhanh hơn 176% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Quadro M600M nhanh hơn 100%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, K4000M nhanh hơn 75%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M600M tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (87%)
  • K4000M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 7 các bài kiểm tra (11%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.43 4.95
Mức độ mới 18 Tháng 8 2015 1 Tháng 6 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 100 Watt

Quadro M600M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9.7%, mới hơn 3 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của K4000M: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro M600M và Quadro K4000M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M600M
Quadro M600M
NVIDIA Quadro K4000M
Quadro K4000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 23 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro M600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 14 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K4000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M600M hoặc Quadro K4000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.