Quadro M600M vs HD Graphics 530

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M600M và HD Graphics 530, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro M600M
2015
2 GB GDDR5,30 Watt
5.65
+117%

M600M vượt qua HD Graphics 530 với mức trọn vẹn là 117% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M600M và HD Graphics 530, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất608824
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10094
Hiệu quả năng lượng12.9611.93
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Generation 9.0 (2015−2016)
Bộ xử lý đồ họaGM107Skylake GT2
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M600M và HD Graphics 530: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M600M và HD Graphics 530, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384192
Tần số nhân837 MHz350 MHz
Tần số Boost876 MHz950 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million189 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture14.0222.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6728 TFLOPS0.3648 TFLOPS
ROPs83
TMUs1624

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M600M và HD Graphics 530 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)Ring Bus
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M600M và HD Graphics 530: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3L/LPDDR3/LPDDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB64 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1253 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ80 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M600M và HD Graphics 530. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M600M và HD Graphics 530 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu
Quick Synckhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro M600M và HD Graphics 530 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan++
CUDA5.0-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M600M và HD Graphics 530 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro M600M 5.65
+117%
HD Graphics 530 2.60

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M600M 2171
+117%
HD Graphics 530 1001

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro M600M 2911
+114%
HD Graphics 530 1362

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Quadro M600M 12734
+86.4%
HD Graphics 530 6831

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Quadro M600M 2430
+160%
HD Graphics 530 935

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Quadro M600M 18491
+147%
HD Graphics 530 7500

3DMark Time Spy Graphics

Quadro M600M 631
+169%
HD Graphics 530 235

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M600M và HD Graphics 530 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD19
+46.2%
13
−46.2%
4K14−16
+100%
7
−100%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Cyberpunk 2077 12−14
+100%
6−7
−100%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 16−18
+183%
6−7
−183%
Counter-Strike 2 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Cyberpunk 2077 12−14
+100%
6−7
−100%
Forza Horizon 4 21−24
+76.9%
12−14
−76.9%
Forza Horizon 5 12−14
+500%
2−3
−500%
Metro Exodus 14−16
+250%
4−5
−250%
Red Dead Redemption 2 16−18
+70%
10−11
−70%
Valorant 18−20
+800%
2−3
−800%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16−18
+183%
6−7
−183%
Counter-Strike 2 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Cyberpunk 2077 12−14
+100%
6−7
−100%
Dota 2 18−20
+138%
8
−138%
Far Cry 5 27−30
+80%
14−16
−80%
Fortnite 30−35
+136%
14−16
−136%
Forza Horizon 4 21−24
+76.9%
12−14
−76.9%
Forza Horizon 5 12−14
+500%
2−3
−500%
Grand Theft Auto V 18−20
+171%
7−8
−171%
Metro Exodus 14−16
+250%
4−5
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+80.8%
26
−80.8%
Red Dead Redemption 2 16−18
+70%
10−11
−70%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+200%
6
−200%
Valorant 18−20
+800%
2−3
−800%
World of Tanks 90−95
+93.6%
45−50
−93.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+183%
6−7
−183%
Counter-Strike 2 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Cyberpunk 2077 12−14
+100%
6−7
−100%
Dota 2 18−20
−5.3%
20
+5.3%
Far Cry 5 27−30
+80%
14−16
−80%
Forza Horizon 4 21−24
+76.9%
12−14
−76.9%
Forza Horizon 5 12−14
+500%
2−3
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+95.8%
24−27
−95.8%
Valorant 18−20
+800%
2−3
−800%

1440p
High Preset

Dota 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Grand Theft Auto V 6−7
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+94.4%
18−20
−94.4%
Red Dead Redemption 2 4−5
+300%
1−2
−300%
World of Tanks 40−45
+141%
16−18
−141%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Far Cry 5 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Forza Horizon 4 10−11
+900%
1−2
−900%
Forza Horizon 5 8−9
+167%
3−4
−167%
Metro Exodus 6−7
+200%
2−3
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Valorant 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Dota 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Grand Theft Auto V 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+129%
7−8
−129%
Red Dead Redemption 2 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Counter-Strike 2 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+143%
7
−143%
Far Cry 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Fortnite 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 4 5−6 0−1
Forza Horizon 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Valorant 5−6
+150%
2−3
−150%

Vậy Quadro M600M và HD Graphics 530 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M600M nhanh hơn 46% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro M600M nhanh hơn 100% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, Quadro M600M nhanh hơn 900%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, HD Graphics 530 nhanh hơn 5%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M600M tốt hơn trong 59các bài kiểm tra (97%)
  • HD Graphics 530 tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.65 2.60
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 64 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 15 Watt

Quadro M600M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 117.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 530: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M600M vì nó vượt trội hơn HD Graphics 530 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M600M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi HD Graphics 530 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro M600M và HD Graphics 530, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M600M
Quadro M600M
Intel HD Graphics 530
HD Graphics 530

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 23 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro M600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 1589 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 530 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro M600M hoặc HD Graphics 530, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.