Quadro M6000 vs Radeon RX 580

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M6000 và Radeon RX 580, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro M6000
2015
12 GB GDDR5,250 Watt
30.63
+33.1%

M6000 vượt qua RX 580 với mức đáng kể là 33% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M6000 và Radeon RX 580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất187247
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1001
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.5518.03
Hiệu quả năng lượng8.438.57
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM200Polaris 20
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành21 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$4,199.99 $229

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 580 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 408% so với Quadro M6000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M6000 và Radeon RX 580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M6000 và Radeon RX 580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30722304
Tần số nhân988 MHz1257 MHz
Tần số Boost1114 MHz1340 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,000 million5,700 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt185 Watt
Tốc độ xử lý texture213.9193.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.844 TFLOPS6.175 TFLOPS
ROPs9632
TMUs192144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M6000 và Radeon RX 580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm241 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M6000 và Radeon RX 580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1653 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ317.4 GB/s256.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M6000 và Radeon RX 580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro M6000 và Radeon RX 580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan+1.2.131
CUDA5.2-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M6000 và Radeon RX 580 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro M6000 30.63
+33.1%
RX 580 23.02

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M6000 11770
+33%
RX 580 8847

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M6000 và Radeon RX 580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD120−130
+25%
96
−25%
1440p55−60
+25%
44
−25%
4K50−55
+31.6%
38
−31.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p35.00
−1367%
2.39
+1367%
1440p76.36
−1367%
5.20
+1367%
4K84.00
−1294%
6.03
+1294%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 580 thấp hơn 1367% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 580 thấp hơn 1367% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 580 thấp hơn 1294% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 80
+0%
80
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Metro Exodus 83
+0%
83
+0%
Red Dead Redemption 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Valorant 90−95
+0%
90−95
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 117
+0%
117
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Dota 2 51
+0%
51
+0%
Far Cry 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Grand Theft Auto V 77
+0%
77
+0%
Metro Exodus 57
+0%
57
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 202
+0%
202
+0%
Red Dead Redemption 2 50−55
+0%
50−55
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+0%
70−75
+0%
Valorant 90−95
+0%
90−95
+0%
World of Tanks 240−250
+0%
240−250
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 68
+0%
68
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Dota 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Far Cry 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 4 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 5 60−65
+0%
60−65
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70
+0%
70
+0%
Valorant 90−95
+0%
90−95
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 21−24
+0%
21−24
+0%
World of Tanks 150−160
+0%
150−160
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 4 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 53
+0%
53
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 60−65
+0%
60−65
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Dota 2 57
+0%
57
+0%
Grand Theft Auto V 57
+0%
57
+0%
Metro Exodus 18
+0%
18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 73
+0%
73
+0%
Red Dead Redemption 2 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 57
+0%
57
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 28
+0%
28
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 30−33
+0%
30−33
+0%
Fortnite 31
+0%
31
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Valorant 27−30
+0%
27−30
+0%

Vậy Quadro M6000 và RX 580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M6000 nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro M6000 nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro M6000 nhanh hơn 32% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.63 23.02
Mức độ mới 21 Tháng 3 2015 18 Tháng 4 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 185 Watt

Quadro M6000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 33.1%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 580: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 35.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M6000 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 580 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M6000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 580 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro M6000 và Radeon RX 580, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M6000
Quadro M6000
AMD Radeon RX 580
Radeon RX 580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 152 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro M6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 20660 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro M6000 hoặc Radeon RX 580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.