Quadro M6000 vs RTX A1000 Embedded
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro M6000 và RTX A1000 Embedded, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
M6000 chỉ vượt qua RTX A1000 Embedded với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M6000 và RTX A1000 Embedded, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 193 | 203 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 3.45 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 8.39 | 58.33 |
Kiến trúc | Maxwell 2.0 (2014−2019) | Ampere (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | GM200 | GA107S |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 21 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước) | 30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $4,199.99 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro M6000 và RTX A1000 Embedded: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M6000 và RTX A1000 Embedded, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 3072 | 2048 |
Tần số nhân | 988 MHz | 630 MHz |
Tần số Boost | 1114 MHz | 1140 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 8,000 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | 35 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 213.9 | 72.96 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 6.844 TFLOPS | 4.669 TFLOPS |
ROPs | 96 | 32 |
TMUs | 192 | 64 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 64 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M6000 và RTX A1000 Embedded với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 4.0 x8 |
Chiều dài | 267 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 8-pin | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M6000 và RTX A1000 Embedded: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 12 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1653 MHz | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 317.4 GB/s | 224.0 GB/s |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M6000 và RTX A1000 Embedded. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 4x DisplayPort | Portable Device Dependent |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Quadro M6000 và RTX A1000 Embedded hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.4 | 6.7 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 3.0 |
Vulkan | + | 1.3 |
CUDA | 5.2 | 8.6 |
DLSS | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M6000 và RTX A1000 Embedded trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro M6000 và RTX A1000 Embedded trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 26.34 | 25.63 |
Mức độ mới | 21 Tháng 3 2015 | 30 Tháng 3 2022 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 12 GB | 4 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | 35 Watt |
Quadro M6000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2.8%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .
Mặt khác, các ưu điểm của RTX A1000 Embedded: mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 614.3%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro M6000 và RTX A1000 Embedded quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Điều cần lưu ý là Quadro M6000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi RTX A1000 Embedded dành cho các trạm làm việc di động.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.