Quadro M6000 vs Iris Xe Graphics G7 80EUs

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M6000 và Iris Xe Graphics G7 80EUs, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro M6000
2015
12 GB GDDR5, 250 Watt
29.43
+296%

M6000 vượt qua Iris Xe Graphics G7 80EUs với mức trọn vẹn là 296% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M6000 và Iris Xe Graphics G7 80EUs, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất198542
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.60không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng8.3418.82
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaGM200Tiger Lake Xe
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành21 Tháng 3 2015 (10 năm năm trước)15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$4,199.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M6000 và Iris Xe Graphics G7 80EUs: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M6000 và Iris Xe Graphics G7 80EUs, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng307280
Tần số nhân988 MHz400 MHz
Tần số Boost1114 MHz1350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt28 Watt
Tốc độ xử lý texture213.9không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.844 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs96không có dữ liệu
TMUs192không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M6000 và Iris Xe Graphics G7 80EUs với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M6000 và Iris Xe Graphics G7 80EUs: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1653 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ317.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M6000 và Iris Xe Graphics G7 80EUs. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x DisplayPortkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M6000 và Iris Xe Graphics G7 80EUs hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M6000 và Iris Xe Graphics G7 80EUs hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12_1
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan+-
CUDA5.2-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M6000 và Iris Xe Graphics G7 80EUs trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD75−80
+295%
19
−295%
1440p35−40
+289%
9
−289%
4K55−60
+293%
14
−293%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p56.00không có dữ liệu
1440p120.00không có dữ liệu
4K76.36không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 31
+0%
31
+0%
Cyberpunk 2077 14
+0%
14
+0%
Hogwarts Legacy 14
+0%
14
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 26
+0%
26
+0%
Counter-Strike 2 24
+0%
24
+0%
Cyberpunk 2077 12
+0%
12
+0%
Far Cry 5 20
+0%
20
+0%
Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 5 21
+0%
21
+0%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 75−80
+0%
75−80
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 23
+0%
23
+0%
Counter-Strike 2 12
+0%
12
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+0%
110−120
+0%
Cyberpunk 2077 10
+0%
10
+0%
Dota 2 39
+0%
39
+0%
Far Cry 5 19
+0%
19
+0%
Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 5 20
+0%
20
+0%
Grand Theft Auto V 14
+0%
14
+0%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 12
+0%
12
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
+0%
22
+0%
Valorant 75−80
+0%
75−80
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 23
+0%
23
+0%
Cyberpunk 2077 9
+0%
9
+0%
Dota 2 36
+0%
36
+0%
Far Cry 5 18
+0%
18
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
+0%
11
+0%
Valorant 75−80
+0%
75−80
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+0%
55−60
+0%
Grand Theft Auto V 6
+0%
6
+0%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 80−85
+0%
80−85
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 6
+0%
6
+0%
Far Cry 5 12
+0%
12
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
Hogwarts Legacy 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+0%
10
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Hogwarts Legacy 2−3
+0%
2−3
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16
+0%
16
+0%
Far Cry 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 10−12
+0%
10−12
+0%
Hogwarts Legacy 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%

Vậy Quadro M6000 và Iris Xe Graphics G7 80EUs cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M6000 nhanh hơn 295% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro M6000 nhanh hơn 289% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro M6000 nhanh hơn 293% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.43 7.44
Mức độ mới 21 Tháng 3 2015 15 Tháng 8 2020
Quy trình công nghệ 28 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 28 Watt

Quadro M6000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 295.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Xe Graphics G7 80EUs: mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 792.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M6000 vì nó vượt trội hơn Iris Xe Graphics G7 80EUs trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M6000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Iris Xe Graphics G7 80EUs dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M6000
Quadro M6000
Intel Iris Xe Graphics G7 80EUs
Iris Xe Graphics G7 80EUs

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 152 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro M6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 969 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 80EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M6000 hoặc Iris Xe Graphics G7 80EUs, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.