Quadro M6000 vs GeForce RTX 2060 (di động)
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro M6000 và GeForce RTX 2060 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
M6000 chỉ vượt qua RTX 2060 (di động) với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M6000 và GeForce RTX 2060 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 193 | 195 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 3.45 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 8.39 | 18.11 |
Kiến trúc | Maxwell 2.0 (2014−2019) | Turing (2018−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | GM200 | TU106 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 21 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước) | 29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $4,199.99 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro M6000 và GeForce RTX 2060 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M6000 và GeForce RTX 2060 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 3072 | 1920 |
Tần số nhân | 988 MHz | 960 MHz |
Tần số Boost | 1114 MHz | 1200 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 8,000 million | 10,800 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | 115 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 213.9 | 144.0 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 6.844 TFLOPS | 4.608 TFLOPS |
ROPs | 96 | 48 |
TMUs | 192 | 120 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 240 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 30 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M6000 và GeForce RTX 2060 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | large |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 267 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 8-pin | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M6000 và GeForce RTX 2060 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 12 GB | 6 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | 192 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1653 MHz | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 317.4 GB/s | 336.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M6000 và GeForce RTX 2060 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 4x DisplayPort | No outputs |
Hỗ trợ G-SYNC | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M6000 và GeForce RTX 2060 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
VR Ready | không có dữ liệu | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Quadro M6000 và GeForce RTX 2060 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 Ultimate (12_1) |
Shader Model | 6.4 | 6.5 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | + | 1.2.131 |
CUDA | 5.2 | 7.5 |
DLSS | - | + |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro M6000 và GeForce RTX 2060 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 100−110
−5%
| 105
+5%
|
1440p | 65−70
−4.6%
| 68
+4.6%
|
4K | 40−45
−5%
| 42
+5%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 42.00 | không có dữ liệu |
1440p | 64.62 | không có dữ liệu |
4K | 105.00 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 80−85
+0%
|
80−85
+0%
|
Counter-Strike 2 | 160−170
+0%
|
160−170
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 80−85
+0%
|
80−85
+0%
|
Battlefield 5 | 104
+0%
|
104
+0%
|
Counter-Strike 2 | 160−170
+0%
|
160−170
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Far Cry 5 | 96
+0%
|
96
+0%
|
Fortnite | 162
+0%
|
162
+0%
|
Forza Horizon 4 | 108
+0%
|
108
+0%
|
Forza Horizon 5 | 90−95
+0%
|
90−95
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 171
+0%
|
171
+0%
|
Valorant | 223
+0%
|
223
+0%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 80−85
+0%
|
80−85
+0%
|
Battlefield 5 | 104
+0%
|
104
+0%
|
Counter-Strike 2 | 160−170
+0%
|
160−170
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 270−280
+0%
|
270−280
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Dota 2 | 118
+0%
|
118
+0%
|
Far Cry 5 | 91
+0%
|
91
+0%
|
Fortnite | 144
+0%
|
144
+0%
|
Forza Horizon 4 | 107
+0%
|
107
+0%
|
Forza Horizon 5 | 90−95
+0%
|
90−95
+0%
|
Grand Theft Auto V | 90
+0%
|
90
+0%
|
Metro Exodus | 56
+0%
|
56
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 147
+0%
|
147
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 111
+0%
|
111
+0%
|
Valorant | 196
+0%
|
196
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 98
+0%
|
98
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Dota 2 | 112
+0%
|
112
+0%
|
Far Cry 5 | 84
+0%
|
84
+0%
|
Forza Horizon 4 | 88
+0%
|
88
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 112
+0%
|
112
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 60
+0%
|
60
+0%
|
Valorant | 123
+0%
|
123
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 113
+0%
|
113
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 190−200
+0%
|
190−200
+0%
|
Grand Theft Auto V | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Metro Exodus | 35
+0%
|
35
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Valorant | 212
+0%
|
212
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 75
+0%
|
75
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 30−33
+0%
|
30−33
+0%
|
Far Cry 5 | 63
+0%
|
63
+0%
|
Forza Horizon 4 | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 74
+0%
|
74
+0%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Counter-Strike 2 | 30−33
+0%
|
30−33
+0%
|
Grand Theft Auto V | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Metro Exodus | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 39
+0%
|
39
+0%
|
Valorant | 171
+0%
|
171
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 42
+0%
|
42
+0%
|
Counter-Strike 2 | 30−33
+0%
|
30−33
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Dota 2 | 87
+0%
|
87
+0%
|
Far Cry 5 | 33
+0%
|
33
+0%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 38
+0%
|
38
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 34
+0%
|
34
+0%
|
Vậy Quadro M6000 và RTX 2060 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 2060 (di động) nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1080p
- RTX 2060 (di động) nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1440p
- RTX 2060 (di động) nhanh hơn 5% ở độ phân giải 4K
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 26.34 | 26.16 |
Mức độ mới | 21 Tháng 3 2015 | 29 Tháng 1 2019 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 12 GB | 6 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | 115 Watt |
Quadro M6000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2060 (di động): mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 117.4%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro M6000 và GeForce RTX 2060 (di động) quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Điều cần lưu ý là Quadro M6000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 2060 (di động) dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.