Quadro M520 vs GeForce 6200

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M520 và GeForce 6200, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro M520
2017
2 GB GDDR5, 25 Watt
4.57
+4978%

M520 vượt qua 6200 với mức trọn vẹn là 4978% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M520 và GeForce 6200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6541472
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.41không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaGM108NV43
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)11 Tháng 10 2004 (20 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$39.99

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M520 và GeForce 6200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M520 và GeForce 6200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384không có dữ liệu
Tần số nhân1041 MHz300 MHz
Tần số Boost1019 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu146 million
Quy trình công nghệ28 nm110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture16.661.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7995 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs82
TMUs164

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M520 và GeForce 6200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 1.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu190 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M520 và GeForce 6200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz275 MHz
Băng thông bộ nhớ40 GB/s8.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M520 và GeForce 6200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M520 và GeForce 6200 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M520 và GeForce 6200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX129.0c (9_3)
Shader Model5.13.0
OpenGL4.52.0 (full) 2.1 (partial)
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.1.126N/A
CUDA5.0-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M520 và GeForce 6200 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro M520 4.57
+4978%
GeForce 6200 0.09

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M520 1898
+5030%
GeForce 6200 37

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M520 và GeForce 6200 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21-0−1
4K12-0−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20 0−1
Cyberpunk 2077 9−10 0−1
Hogwarts Legacy 9−10 0−1

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 18−20 0−1
Counter-Strike 2 18−20 0−1
Cyberpunk 2077 9−10 0−1
Far Cry 5 12−14 0−1
Fortnite 27−30 0−1
Forza Horizon 4 21−24 0−1
Forza Horizon 5 12−14 0−1
Hogwarts Legacy 9−10 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20 0−1
Valorant 55−60
+5800%
1−2
−5800%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 18−20 0−1
Counter-Strike 2 18−20 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
+7900%
1−2
−7900%
Cyberpunk 2077 9−10 0−1
Dota 2 40−45 0−1
Far Cry 5 12−14 0−1
Fortnite 27−30 0−1
Forza Horizon 4 21−24 0−1
Forza Horizon 5 12−14 0−1
Grand Theft Auto V 16−18 0−1
Hogwarts Legacy 9−10 0−1
Metro Exodus 9−10 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14 0−1
Valorant 55−60
+5800%
1−2
−5800%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20 0−1
Cyberpunk 2077 9−10 0−1
Dota 2 40−45 0−1
Far Cry 5 12−14 0−1
Forza Horizon 4 21−24 0−1
Hogwarts Legacy 9−10 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14 0−1
Valorant 55−60
+5800%
1−2
−5800%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 27−30 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 7−8 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 35−40 0−1
Grand Theft Auto V 5−6 0−1
Metro Exodus 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35 0−1
Valorant 50−55
+5000%
1−2
−5000%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 10−12 0−1
Forza Horizon 4 10−12 0−1
Hogwarts Legacy 5−6 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1
Valorant 21−24 0−1

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 16−18 0−1
Far Cry 5 6−7 0−1
Forza Horizon 4 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.57 0.09
Mức độ mới 11 Tháng 1 2017 11 Tháng 10 2004
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 128 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 110 nm

Quadro M520 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4977.8%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M520 vì nó vượt trội hơn GeForce 6200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M520 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce 6200 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M520
Quadro M520
NVIDIA GeForce 6200
GeForce 6200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 32 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro M520 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 82 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M520 hoặc GeForce 6200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.