Quadro M4000 vs Quadro T1000 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M4000 và Quadro T1000 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro M4000
2015
8 GB GDDR5,120 Watt
17.35
+1.9%

M4000 chỉ vượt qua T1000 (di động) với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M4000 và Quadro T1000 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất320326
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.03không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.9523.43
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGM204TU117
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành29 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$791 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M4000 và Quadro T1000 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M4000 và Quadro T1000 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1664768
Tần số nhân773 MHz1395 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1455 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million4,700 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture80.3969.84
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.573 TFLOPS2.235 TFLOPS
ROPs6432
TMUs10448

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M4000 và Quadro T1000 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2.5 cmkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1 x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M4000 và Quadro T1000 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 192 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M4000 và Quadro T1000 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPortNo outputs
Số lượng màn hình tối đa đồng thời4không có dữ liệu
Đồng bộ hóa nhiều màn hìnhQuadro Synckhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M4000 và Quadro T1000 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
High-Performance Video I/O6+không có dữ liệu
nView Desktop Management+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro M4000 và Quadro T1000 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA5.27.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M4000 và Quadro T1000 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro M4000 17.35
+1.9%
T1000 (di động) 17.02

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M4000 6669
+2%
T1000 (di động) 6540

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M4000 và Quadro T1000 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD60−65
−5%
63
+5%
4K45−50
−6.7%
48
+6.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p13.18không có dữ liệu
4K17.58không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 4 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 48
+0%
48
+0%
Red Dead Redemption 2 67
+0%
67
+0%
Valorant 78
+0%
78
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 83
+0%
83
+0%
Far Cry 5 69
+0%
69
+0%
Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 4 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Grand Theft Auto V 68
+0%
68
+0%
Metro Exodus 36
+0%
36
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 134
+0%
134
+0%
Red Dead Redemption 2 25
+0%
25
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+0%
50−55
+0%
Valorant 44
+0%
44
+0%
World of Tanks 210−220
+0%
210−220
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 107
+0%
107
+0%
Far Cry 5 77
+0%
77
+0%
Forza Horizon 4 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%
Valorant 65−70
+0%
65−70
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Grand Theft Auto V 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+0%
150−160
+0%
Red Dead Redemption 2 14−16
+0%
14−16
+0%
World of Tanks 110−120
+0%
110−120
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Far Cry 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Metro Exodus 35−40
+0%
35−40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Grand Theft Auto V 27−30
+0%
27−30
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+0%
50−55
+0%
Red Dead Redemption 2 10−12
+0%
10−12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 48
+0%
48
+0%
Far Cry 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Fortnite 20−22
+0%
20−22
+0%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 18−20
+0%
18−20
+0%

Vậy Quadro M4000 và T1000 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 (di động) nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1080p
  • T1000 (di động) nhanh hơn 7% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.35 17.02
Mức độ mới 29 Tháng 6 2015 27 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 50 Watt

Quadro M4000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1.9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của T1000 (di động): mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 140%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro M4000 và Quadro T1000 (di động) quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro M4000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Quadro T1000 (di động) dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro M4000 và Quadro T1000 (di động), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M4000
Quadro M4000
NVIDIA Quadro T1000 (di động)
Quadro T1000 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 245 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 155 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro M4000 hoặc Quadro T1000 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.