Quadro M3000M vs GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M3000M và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

M3000M
2015
4 GB GDDR5, 75 Watt
13.18
+16%

M3000M vượt qua GTX 1050 Mobile 3 GB với mức vừa phải là 16% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M3000M và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất398439
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.3311.49
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGM204GP107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)1 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M3000M và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M3000M và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1,024768
Tần số nhân1050 MHz1366 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1442 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million3,300 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture67.2069.22
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.15 TFLOPS2.215 TFLOPS
ROPs3224
TMUs6448

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M3000M và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M3000M và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớ160 GB/s84.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M3000M và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M3000M và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M3000M và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2
CUDA5.26.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M3000M và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD60
+20%
50−55
−20%
4K25
+19%
21−24
−19%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 75−80
+16.9%
65−70
−16.9%
Cyberpunk 2077 27−30
+16.7%
24−27
−16.7%
Sons of the Forest 27−30
+28.6%
21−24
−28.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
+18%
50−55
−18%
Counter-Strike 2 75−80
+16.9%
65−70
−16.9%
Cyberpunk 2077 27−30
+16.7%
24−27
−16.7%
Far Cry 5 40−45
+25.7%
35−40
−25.7%
Fortnite 75−80
+18.5%
65−70
−18.5%
Forza Horizon 4 55−60
+26.7%
45−50
−26.7%
Forza Horizon 5 40−45
+20%
35−40
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+22.5%
40−45
−22.5%
Sons of the Forest 27−30
+28.6%
21−24
−28.6%
Valorant 110−120
+21.1%
95−100
−21.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
+18%
50−55
−18%
Counter-Strike 2 75−80
+16.9%
65−70
−16.9%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
+22.7%
150−160
−22.7%
Cyberpunk 2077 27−30
+16.7%
24−27
−16.7%
Dota 2 85−90
+17.3%
75−80
−17.3%
Far Cry 5 40−45
+25.7%
35−40
−25.7%
Fortnite 75−80
+18.5%
65−70
−18.5%
Forza Horizon 4 55−60
+26.7%
45−50
−26.7%
Forza Horizon 5 40−45
+20%
35−40
−20%
Grand Theft Auto V 49
+22.5%
40−45
−22.5%
Metro Exodus 27−30
+16.7%
24−27
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+22.5%
40−45
−22.5%
Sons of the Forest 27−30
+28.6%
21−24
−28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 42
+20%
35−40
−20%
Valorant 110−120
+21.1%
95−100
−21.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+18%
50−55
−18%
Cyberpunk 2077 27−30
+16.7%
24−27
−16.7%
Dota 2 85−90
+17.3%
75−80
−17.3%
Far Cry 5 40−45
+25.7%
35−40
−25.7%
Forza Horizon 4 55−60
+26.7%
45−50
−26.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+22.5%
40−45
−22.5%
Sons of the Forest 27−30
+28.6%
21−24
−28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
+22.2%
18−20
−22.2%
Valorant 110−120
+21.1%
95−100
−21.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 75−80
+18.5%
65−70
−18.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+23.8%
21−24
−23.8%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+18.8%
85−90
−18.8%
Grand Theft Auto V 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Metro Exodus 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+19%
100−105
−19%
Valorant 140−150
+16.7%
120−130
−16.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%
Cyberpunk 2077 12−14
+20%
10−11
−20%
Far Cry 5 27−30
+20.8%
24−27
−20.8%
Forza Horizon 4 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%
Sons of the Forest 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+25%
16−18
−25%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−33
+25%
24−27
−25%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Grand Theft Auto V 35
+16.7%
30−33
−16.7%
Metro Exodus 10−11
+25%
8−9
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+16.7%
12−14
−16.7%
Valorant 70−75
+21.7%
60−65
−21.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Counter-Strike 2 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Dota 2 45−50
+22.5%
40−45
−22.5%
Far Cry 5 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Forza Horizon 4 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+30%
10−11
−30%
Sons of the Forest 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+30%
10−11
−30%

Vậy M3000M và GTX 1050 Mobile 3 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • M3000M nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1080p
  • M3000M nhanh hơn 19% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.18 11.36
Mức độ mới 18 Tháng 8 2015 1 Tháng 2 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 3 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm

M3000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 16%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050 Mobile 3 GB: mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M3000M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M3000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M3000M
Quadro M3000M
NVIDIA GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB
GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 371 phiếu

Hãy đánh giá Quadro M3000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 60 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M3000M hoặc GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.