Quadro M2200 vs RTX PRO 5000 Blackwell

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M2200 và RTX PRO 5000 Blackwell, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro M2200
2017
4 GB GDDR5, 55 Watt
9.68

RTX PRO 5000 Blackwell vượt qua M2200 với mức trọn vẹn là 933% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M2200 và RTX PRO 5000 Blackwell, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4721
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng14.1426.81
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGM206GB202
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)18 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M2200 và RTX PRO 5000 Blackwell: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M2200 và RTX PRO 5000 Blackwell, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng102414080
Tần số nhân695 MHz1590 MHz
Tần số Boost1036 MHz2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,940 million92,200 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture66.301,151
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.122 TFLOPS73.69 TFLOPS
ROPs32176
TMUs64440
Tensor Coreskhông có dữ liệu440
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu110
L1 Cache384 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache1024 KBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M2200 và RTX PRO 5000 Blackwell với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M2200 và RTX PRO 5000 Blackwell: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1377 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ88 GB/s1.34 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M2200 và RTX PRO 5000 Blackwell. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort 2.1b
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M2200 và RTX PRO 5000 Blackwell hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M2200 và RTX PRO 5000 Blackwell hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.4
CUDA5.212.0
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M2200 và RTX PRO 5000 Blackwell trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro M2200 9.68
RTX PRO 5000 Blackwell 100.00
+933%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M2200 Samples: 874 4280
RTX PRO 5000 Blackwell Samples: 1 45357
+960%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M2200 và RTX PRO 5000 Blackwell trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD43
−830%
400−450
+830%
4K14
−900%
140−150
+900%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 55−60
−882%
550−600
+882%
Cyberpunk 2077 21−24
−900%
210−220
+900%
Hogwarts Legacy 18−20
−900%
190−200
+900%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
−878%
450−500
+878%
Counter-Strike 2 55−60
−882%
550−600
+882%
Cyberpunk 2077 21−24
−900%
210−220
+900%
Far Cry 5 30−35
−929%
350−400
+929%
Fortnite 60−65
−868%
600−650
+868%
Forza Horizon 4 45−50
−900%
450−500
+900%
Forza Horizon 5 30−35
−838%
300−310
+838%
Hogwarts Legacy 18−20
−900%
190−200
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−846%
350−400
+846%
Valorant 95−100
−931%
1000−1050
+931%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
−878%
450−500
+878%
Counter-Strike 2 55−60
−882%
550−600
+882%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
−906%
1550−1600
+906%
Cyberpunk 2077 21−24
−900%
210−220
+900%
Dota 2 70−75
−927%
750−800
+927%
Far Cry 5 30−35
−929%
350−400
+929%
Fortnite 60−65
−868%
600−650
+868%
Forza Horizon 4 45−50
−900%
450−500
+900%
Forza Horizon 5 30−35
−838%
300−310
+838%
Grand Theft Auto V 35−40
−926%
400−450
+926%
Hogwarts Legacy 18−20
−900%
190−200
+900%
Metro Exodus 21−24
−900%
210−220
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−846%
350−400
+846%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
−846%
350−400
+846%
Valorant 95−100
−931%
1000−1050
+931%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−878%
450−500
+878%
Cyberpunk 2077 21−24
−900%
210−220
+900%
Dota 2 70−75
−927%
750−800
+927%
Far Cry 5 30−35
−929%
350−400
+929%
Forza Horizon 4 45−50
−900%
450−500
+900%
Hogwarts Legacy 18−20
−900%
190−200
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−846%
350−400
+846%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
−900%
200−210
+900%
Valorant 95−100
−931%
1000−1050
+931%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60−65
−868%
600−650
+868%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
−900%
200−210
+900%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
−913%
800−850
+913%
Grand Theft Auto V 14−16
−900%
150−160
+900%
Metro Exodus 12−14
−900%
120−130
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−900%
600−650
+900%
Valorant 110−120
−918%
1150−1200
+918%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−900%
260−270
+900%
Cyberpunk 2077 9−10
−900%
90−95
+900%
Far Cry 5 21−24
−900%
220−230
+900%
Forza Horizon 4 24−27
−900%
250−260
+900%
Hogwarts Legacy 10−12
−900%
110−120
+900%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−900%
150−160
+900%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
−900%
220−230
+900%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−900%
50−55
+900%
Grand Theft Auto V 21−24
−900%
220−230
+900%
Hogwarts Legacy 5−6
−900%
50−55
+900%
Metro Exodus 6−7
−900%
60−65
+900%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
−900%
130−140
+900%
Valorant 55−60
−900%
550−600
+900%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−900%
130−140
+900%
Counter-Strike 2 5−6
−900%
50−55
+900%
Cyberpunk 2077 3−4
−900%
30−33
+900%
Dota 2 35−40
−821%
350−400
+821%
Far Cry 5 10−11
−900%
100−105
+900%
Forza Horizon 4 16−18
−900%
170−180
+900%
Hogwarts Legacy 5−6
−900%
50−55
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−900%
100−105
+900%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−11
−900%
100−105
+900%

Vậy Quadro M2200 và RTX PRO 5000 Blackwell cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX PRO 5000 Blackwell nhanh hơn 830% ở độ phân giải 1080p
  • RTX PRO 5000 Blackwell nhanh hơn 900% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.68 100.00
Mức độ mới 11 Tháng 1 2017 18 Tháng 3 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 48 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 300 Watt

Quadro M2200 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 445.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX PRO 5000 Blackwell: hiệu năng cao hơn 933.1%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX PRO 5000 Blackwell vì nó vượt trội hơn Quadro M2200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M2200 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi RTX PRO 5000 Blackwell dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M2200
Quadro M2200
NVIDIA RTX PRO 5000 Blackwell
RTX PRO 5000 Blackwell

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 455 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M2200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 81 phiếu

Hãy đánh giá RTX PRO 5000 Blackwell theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M2200 hoặc RTX PRO 5000 Blackwell, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.