Quadro M2200 vs Quadro M620

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M2200 và Quadro M620, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro M2200
2017
4 GB GDDR5, 55 Watt
9.52
+54.3%

M2200 vượt qua M620 với mức ấn tượng là 54% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M2200 và Quadro M620, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất434558
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.7716.36
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGM206GM107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M2200 và Quadro M620: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M2200 và Quadro M620, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024512
Tần số nhân695 MHz756 MHz
Tần số Boost1036 MHz977 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,940 million1,870 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture66.3031.26
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.122 TFLOPS1 TFLOPS
ROPs3216
TMUs6432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M2200 và Quadro M620 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnMXM-A (3.0)MXM-A (3.0)
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M2200 và Quadro M620: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1377 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ88 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M2200 và Quadro M620. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.21.2

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M2200 và Quadro M620 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus++
3D Stereo++
Mosaic++
nView Display Management++
Optimus++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M2200 và Quadro M620 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA5.25.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M2200 và Quadro M620 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro M2200 9.52
+54.3%
Quadro M620 6.17

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M2200 4256
+54.1%
Quadro M620 2761

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro M2200 7372
+93.9%
Quadro M620 3801

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Quadro M2200 24622
+42.8%
Quadro M620 17237

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Quadro M2200 5850
+86.9%
Quadro M620 3130

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Quadro M2200 37796
+70.9%
Quadro M620 22120

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro M2200 13208
+64.9%
Quadro M620 8012

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro M2200 14846
+132%
Quadro M620 6407

3DMark Time Spy Graphics

Quadro M2200 1724
+100%
Quadro M620 862

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro M2200 12812
+48.9%
Quadro M620 8602

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

Quadro M2200 47
+86.1%
Quadro M620 25

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

Quadro M2200 86
+53.1%
Quadro M620 56

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

Quadro M2200 58
+109%
Quadro M620 28

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

Quadro M2200 72
+124%
Quadro M620 32

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

Quadro M2200 69
+99.1%
Quadro M620 34

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

Quadro M2200 25
+126%
Quadro M620 11

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

Quadro M2200 33
+62.4%
Quadro M620 20

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

Quadro M2200 5
+767%
Quadro M620 1

SPECviewperf 12 - Showcase

Quadro M2200 33
+62.4%
Quadro M620 20

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

Quadro M2200 47
+86.1%
Quadro M620 25

SPECviewperf 12 - Catia

Quadro M2200 72
+124%
Quadro M620 32

SPECviewperf 12 - Solidworks

Quadro M2200 86
+53.1%
Quadro M620 56

SPECviewperf 12 - Siemens NX

Quadro M2200 58
+109%
Quadro M620 28

SPECviewperf 12 - Creo

Quadro M2200 69
+99.1%
Quadro M620 34

SPECviewperf 12 - Medical

Quadro M2200 25
+126%
Quadro M620 11

SPECviewperf 12 - Energy

Quadro M2200 5.2
+767%
Quadro M620 0.6

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M2200 và Quadro M620 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD43
+65.4%
26
−65.4%
4K14
+40%
10
−40%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Counter-Strike 2 55−60
+69.7%
30−35
−69.7%
Cyberpunk 2077 21−24
+50%
14−16
−50%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Battlefield 5 45−50
+58.6%
27−30
−58.6%
Counter-Strike 2 55−60
+69.7%
30−35
−69.7%
Cyberpunk 2077 21−24
+50%
14−16
−50%
Far Cry 5 35−40
+66.7%
21−24
−66.7%
Fortnite 60−65
+48.8%
40−45
−48.8%
Forza Horizon 4 45−50
+50%
30−33
−50%
Forza Horizon 5 30−35
+68.4%
18−20
−68.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+48%
24−27
−48%
Valorant 95−100
+31.5%
70−75
−31.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Battlefield 5 45−50
+58.6%
27−30
−58.6%
Counter-Strike 2 55−60
+69.7%
30−35
−69.7%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+40.4%
100−110
−40.4%
Cyberpunk 2077 21−24
+50%
14−16
−50%
Dota 2 70−75
+37.7%
50−55
−37.7%
Far Cry 5 35−40
+66.7%
21−24
−66.7%
Fortnite 60−65
+48.8%
40−45
−48.8%
Forza Horizon 4 45−50
+50%
30−33
−50%
Forza Horizon 5 30−35
+68.4%
18−20
−68.4%
Grand Theft Auto V 35−40
+62.5%
24−27
−62.5%
Metro Exodus 21−24
+61.5%
12−14
−61.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+48%
24−27
−48%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
+94.7%
19
−94.7%
Valorant 95−100
+31.5%
70−75
−31.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+58.6%
27−30
−58.6%
Cyberpunk 2077 21−24
+50%
14−16
−50%
Dota 2 70−75
+37.7%
50−55
−37.7%
Far Cry 5 35−40
+66.7%
21−24
−66.7%
Forza Horizon 4 45−50
+50%
30−33
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+48%
24−27
−48%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
+100%
10
−100%
Valorant 95−100
+31.5%
70−75
−31.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60−65
+48.8%
40−45
−48.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+72.7%
10−12
−72.7%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+51.9%
50−55
−51.9%
Grand Theft Auto V 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Metro Exodus 12−14
+100%
6−7
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+46.2%
35−40
−46.2%
Valorant 110−120
+50%
75−80
−50%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+117%
12−14
−117%
Cyberpunk 2077 9−10
+80%
5−6
−80%
Far Cry 5 21−24
+69.2%
12−14
−69.2%
Forza Horizon 4 24−27
+56.3%
16−18
−56.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+60%
10−11
−60%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%

4K
High Preset

Atomic Heart 8−9
+60%
5−6
−60%
Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Grand Theft Auto V 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Metro Exodus 6−7
+200%
2−3
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
+160%
5−6
−160%
Valorant 55−60
+61.8%
30−35
−61.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+117%
6−7
−117%
Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 35−40
+58.3%
24−27
−58.3%
Far Cry 5 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Forza Horizon 4 18−20
+80%
10−11
−80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%

Vậy Quadro M2200 và Quadro M620 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M2200 nhanh hơn 65% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro M2200 nhanh hơn 40% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Quadro M2200 nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M2200 đã vượt qua Quadro M620 trong tất cả 61 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.52 6.17
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 30 Watt

Quadro M2200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 54.3%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro M620: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 83.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M2200 vì nó vượt trội hơn Quadro M620 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M2200
Quadro M2200
NVIDIA Quadro M620
Quadro M620

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 383 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro M2200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 196 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M2200 hoặc Quadro M620, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.