Quadro M2200 vs Quadro M1200

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M2200 và Quadro M1200, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro M2200
2017
4 GB GDDR5,55 Watt
11.04
+31.4%

M2200 vượt qua M1200 với mức đáng kể là 31% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M2200 và Quadro M1200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất426508
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.8212.85
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGM206GM107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M2200 và Quadro M1200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M2200 và Quadro M1200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024640
Tần số nhân695 MHz1093 MHz
Tần số Boost1036 MHz1150 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,940 million1,870 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture66.3043.72
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.122 TFLOPS1.399 TFLOPS
ROPs3216
TMUs6440

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M2200 và Quadro M1200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnMXM-A (3.0)MXM-A (3.0)
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M2200 và Quadro M1200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1377 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ88 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M2200 và Quadro M1200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.21.2

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M2200 và Quadro M1200 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus++
3D Stereo++
Mosaic++
nView Display Management++
Optimus++

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro M2200 và Quadro M1200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA5.25.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M2200 và Quadro M1200 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro M2200 11.04
+31.4%
Quadro M1200 8.40

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M2200 4243
+31.5%
Quadro M1200 3227

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro M2200 7372
+38.8%
Quadro M1200 5310

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Quadro M2200 5850
+41.3%
Quadro M1200 4142

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Quadro M2200 37796
+37.2%
Quadro M1200 27557

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro M2200 13238
+32.1%
Quadro M1200 10019

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Quadro M2200 289176
+20.3%
Quadro M1200 240298

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro M2200 14846
+58.1%
Quadro M1200 9393

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro M2200 12812
+24.4%
Quadro M1200 10296

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

Quadro M2200 47
+39.2%
Quadro M1200 34

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

Quadro M2200 86
+23.1%
Quadro M1200 70

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

Quadro M2200 58
+67.4%
Quadro M1200 35

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

Quadro M2200 72
+56.9%
Quadro M1200 46

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

Quadro M2200 69
+48.6%
Quadro M1200 46

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

Quadro M2200 25
+38.2%
Quadro M1200 18

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

Quadro M2200 33
+26.2%
Quadro M1200 26

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

Quadro M2200 5
+33.3%
Quadro M1200 4

SPECviewperf 12 - Showcase

Quadro M2200 33
+26.2%
Quadro M1200 26

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

Quadro M2200 47
+39.2%
Quadro M1200 34

SPECviewperf 12 - Catia

Quadro M2200 72
+56.9%
Quadro M1200 46

SPECviewperf 12 - Solidworks

Quadro M2200 86
+23.1%
Quadro M1200 70

SPECviewperf 12 - Siemens NX

Quadro M2200 58
+67.4%
Quadro M1200 35

SPECviewperf 12 - Creo

Quadro M2200 69
+48.6%
Quadro M1200 46

SPECviewperf 12 - Medical

Quadro M2200 25
+38.2%
Quadro M1200 18

SPECviewperf 12 - Energy

Quadro M2200 5.2
+33.3%
Quadro M1200 3.9

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M2200 và Quadro M1200 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD43
+34.4%
32
−34.4%
4K14
+27.3%
11
−27.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 20−22
+17.6%
16−18
−17.6%
Cyberpunk 2077 21−24
+29.4%
16−18
−29.4%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
+33.3%
27−30
−33.3%
Counter-Strike 2 20−22
+17.6%
16−18
−17.6%
Cyberpunk 2077 21−24
+29.4%
16−18
−29.4%
Forza Horizon 4 40−45
+29.4%
30−35
−29.4%
Forza Horizon 5 27−30
+40%
20−22
−40%
Metro Exodus 30−33
+36.4%
21−24
−36.4%
Red Dead Redemption 2 27−30
+26.1%
21−24
−26.1%
Valorant 40−45
+38.7%
30−35
−38.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
+33.3%
27−30
−33.3%
Counter-Strike 2 20−22
+17.6%
16−18
−17.6%
Cyberpunk 2077 21−24
+29.4%
16−18
−29.4%
Dota 2 40−45
+33.3%
30−33
−33.3%
Far Cry 5 40−45
+22.2%
35−40
−22.2%
Fortnite 60−65
+30.6%
45−50
−30.6%
Forza Horizon 4 40−45
+29.4%
30−35
−29.4%
Forza Horizon 5 27−30
+40%
20−22
−40%
Grand Theft Auto V 40−45
+33.3%
30−33
−33.3%
Metro Exodus 30−33
+36.4%
21−24
−36.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+25.4%
65−70
−25.4%
Red Dead Redemption 2 27−30
+26.1%
21−24
−26.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+26.9%
24−27
−26.9%
Valorant 40−45
+38.7%
30−35
−38.7%
World of Tanks 150−160
+23.8%
120−130
−23.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+33.3%
27−30
−33.3%
Counter-Strike 2 20−22
+17.6%
16−18
−17.6%
Cyberpunk 2077 21−24
+29.4%
16−18
−29.4%
Dota 2 40−45
+33.3%
30−33
−33.3%
Far Cry 5 40−45
+22.2%
35−40
−22.2%
Forza Horizon 4 40−45
+29.4%
30−35
−29.4%
Forza Horizon 5 27−30
+40%
20−22
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+25.4%
65−70
−25.4%
Valorant 40−45
+38.7%
30−35
−38.7%

1440p
High Preset

Dota 2 14−16
+50%
10−11
−50%
Grand Theft Auto V 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+23.8%
40−45
−23.8%
Red Dead Redemption 2 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
World of Tanks 75−80
+29.5%
60−65
−29.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+46.7%
14−16
−46.7%
Counter-Strike 2 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Cyberpunk 2077 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Far Cry 5 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Forza Horizon 4 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%
Forza Horizon 5 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Metro Exodus 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
Valorant 27−30
+28.6%
21−24
−28.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Dota 2 21−24
+10.5%
18−20
−10.5%
Grand Theft Auto V 21−24
+10.5%
18−20
−10.5%
Metro Exodus 6−7
+50%
4−5
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+33.3%
24−27
−33.3%
Red Dead Redemption 2 7−8
+40%
5−6
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+10.5%
18−20
−10.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Counter-Strike 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 21−24
+10.5%
18−20
−10.5%
Far Cry 5 14−16
+40%
10−11
−40%
Fortnite 12−14
+50%
8−9
−50%
Forza Horizon 4 14−16
+50%
10−11
−50%
Forza Horizon 5 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Valorant 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%

Vậy Quadro M2200 và Quadro M1200 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M2200 nhanh hơn 34% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro M2200 nhanh hơn 27% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, Quadro M2200 nhanh hơn 57%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M2200 tốt hơn trong 63các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.04 8.40
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 45 Watt

Quadro M2200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 31.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro M1200: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 22.2%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M2200 vì nó vượt trội hơn Quadro M1200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro M2200 và Quadro M1200, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M2200
Quadro M2200
NVIDIA Quadro M1200
Quadro M1200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 378 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M2200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 355 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M1200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro M2200 hoặc Quadro M1200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.