Quadro M2000M vs Nvidia GeForce GTX 1050 3GB Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M2000M và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

M2000M
2015
4 GB GDDR5, 55 Watt
7.72

Nvidia GTX 1050 3GB Mobile vượt qua M2000M với mức đáng kể là 39% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M2000M và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất505414
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.11không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGM107không có dữ liệu
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 12 2015 (9 năm năm trước)Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M2000M và GeForce GTX 1050 3GB Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M2000M và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640768
Tần số nhân1029 MHz1366 MHz
Tần số Boost1098 MHz1442 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture43.92không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.405 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs40không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M2000M và GeForce GTX 1050 3GB Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M2000M và GeForce GTX 1050 3GB Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB3 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s84 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M2000M và GeForce GTX 1050 3GB Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
Display Port1.2không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M2000M và GeForce GTX 1050 3GB Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu
Multi-Projectionkhông có dữ liệu+
Multi Monitorkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M2000M và GeForce GTX 1050 3GB Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12không có dữ liệu
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan++
CUDA5.0-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M2000M và GeForce GTX 1050 3GB Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

M2000M 7.72
Nvidia GTX 1050 3GB Mobile 10.71
+38.7%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

M2000M 4157
Nvidia GTX 1050 3GB Mobile 6401
+54%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M2000M và GeForce GTX 1050 3GB Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD36
−25%
45−50
+25%
4K11
−27.3%
14−16
+27.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40−45
−27.9%
55−60
+27.9%
Cyberpunk 2077 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
Hogwarts Legacy 14−16
−20%
18−20
+20%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
−35.1%
50−55
+35.1%
Counter-Strike 2 40−45
−27.9%
55−60
+27.9%
Cyberpunk 2077 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
Far Cry 5 27−30
−29.6%
35−40
+29.6%
Fortnite 50−55
−30%
65−70
+30%
Forza Horizon 4 35−40
−35.1%
50−55
+35.1%
Forza Horizon 5 24−27
−20%
30−33
+20%
Hogwarts Legacy 14−16
−20%
18−20
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−33.3%
40−45
+33.3%
Valorant 80−85
−31%
110−120
+31%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
−35.1%
50−55
+35.1%
Counter-Strike 2 40−45
−27.9%
55−60
+27.9%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−38.5%
180−190
+38.5%
Cyberpunk 2077 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
Dota 2 60−65
−37.1%
85−90
+37.1%
Far Cry 5 27−30
−29.6%
35−40
+29.6%
Fortnite 50−55
−30%
65−70
+30%
Forza Horizon 4 35−40
−35.1%
50−55
+35.1%
Forza Horizon 5 24−27
−20%
30−33
+20%
Grand Theft Auto V 30
−33.3%
40−45
+33.3%
Hogwarts Legacy 14−16
−20%
18−20
+20%
Metro Exodus 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−33.3%
40−45
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 23
−30.4%
30−33
+30.4%
Valorant 80−85
−31%
110−120
+31%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−35.1%
50−55
+35.1%
Cyberpunk 2077 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
Dota 2 60−65
−37.1%
85−90
+37.1%
Far Cry 5 27−30
−29.6%
35−40
+29.6%
Forza Horizon 4 35−40
−35.1%
50−55
+35.1%
Hogwarts Legacy 14−16
−20%
18−20
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−33.3%
40−45
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
−28.6%
18−20
+28.6%
Valorant 80−85
−31%
110−120
+31%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 50−55
−30%
65−70
+30%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
−32.8%
85−90
+32.8%
Grand Theft Auto V 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Metro Exodus 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−27.9%
55−60
+27.9%
Valorant 90−95
−38.3%
130−140
+38.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−26.3%
24−27
+26.3%
Cyberpunk 2077 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Far Cry 5 18−20
−33.3%
24−27
+33.3%
Forza Horizon 4 20−22
−35%
27−30
+35%
Hogwarts Legacy 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
−26.3%
24−27
+26.3%
Hogwarts Legacy 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Metro Exodus 4−5
−25%
5−6
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
−33.3%
12−14
+33.3%
Valorant 40−45
−27.9%
55−60
+27.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Dota 2 30−33
−33.3%
40−45
+33.3%
Far Cry 5 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Forza Horizon 4 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Hogwarts Legacy 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−25%
10−11
+25%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
−25%
10−11
+25%

Vậy M2000M và Nvidia GTX 1050 3GB Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Nvidia GTX 1050 3GB Mobile nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1080p
  • Nvidia GTX 1050 3GB Mobile nhanh hơn 27% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.72 10.71
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 3 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm

M2000M có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 136433.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của Nvidia GTX 1050 3GB Mobile: hiệu năng cao hơn 38.7%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 3GB Mobile vì nó vượt trội hơn Quadro M2000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M2000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GTX 1050 3GB Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M2000M
Quadro M2000M
Nvidia GeForce GTX 1050 3GB Mobile
GeForce GTX 1050 3GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 534 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro M2000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 127 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 3GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M2000M hoặc GeForce GTX 1050 3GB Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.