Quadro M2000 vs HD Graphics 620

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M2000 và HD Graphics 620, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro M2000
2016
4 GB 128-bit, 75 Watt
8.95
+328%

M2000 vượt qua HD Graphics 620 với mức trọn vẹn là 328% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M2000 và HD Graphics 620, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất452858
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10077
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.79không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.4711.05
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Generation 9.5 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM206Kaby Lake GT2
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành8 Tháng 4 2016 (8 năm năm trước)30 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$437.75 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M2000 và HD Graphics 620: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M2000 và HD Graphics 620, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768192
Tần số nhân796 MHz300 MHz
Tần số Boost1163 MHz1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,940 million189 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm++
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture55.8224.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.786 TFLOPS0.384 TFLOPS
ROPs323
TMUs4824

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M2000 và HD Graphics 620 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16Ring Bus
Chiều dài201 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2.5 cmkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M2000 và HD Graphics 620: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớ128 BitDDR3L/LPDDR3/LPDDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1653 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớUp to 106 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M2000 và HD Graphics 620. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPortPortable Device Dependent
Số lượng màn hình tối đa đồng thời4không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M2000 và HD Graphics 620 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Desktop Management+không có dữ liệu
Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M2000 và HD Graphics 620 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.126+
CUDA5.2-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M2000 và HD Graphics 620 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro M2000 8.95
+328%
HD Graphics 620 2.09

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M2000 3999
+328%
HD Graphics 620 935

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M2000 và HD Graphics 620 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD55−60
+293%
14
−293%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p7.96không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 6−7
+0%
6−7
+0%
Battlefield 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 6
+0%
6
+0%
Fortnite 12
+0%
12
+0%
Forza Horizon 4 11
+0%
11
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9
+0%
9
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 6−7
+0%
6−7
+0%
Battlefield 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 43
+0%
43
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 24
+0%
24
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 4 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 3
+0%
3
+0%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5
+0%
5
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 24
+0%
24
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 10−12
+0%
10−12
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 10−12
+0%
10−12
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 18−20
+0%
18−20
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy Quadro M2000 và HD Graphics 620 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M2000 nhanh hơn 293% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 55 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.95 2.09
Mức độ mới 8 Tháng 4 2016 30 Tháng 8 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 15 Watt

Quadro M2000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 328.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 620: mới hơn 4 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M2000 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 620 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M2000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi HD Graphics 620 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M2000
Quadro M2000
Intel HD Graphics 620
HD Graphics 620

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 216 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2823 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M2000 hoặc HD Graphics 620, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.