Quadro M1200 vs UHD Graphics

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M1200 và UHD Graphics, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro M1200
2017
4 GB GDDR5, 45 Watt
8.27
+49.5%

M1200 vượt qua UHD Graphics với mức ấn tượng là 50% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M1200 và UHD Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất515616
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1006
Hiệu quả năng lượng12.7638.39
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Generation 11.0 (2019−2021)
Bộ xử lý đồ họaGM107Jasper Lake GT1
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M1200 và UHD Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M1200 và UHD Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640256
Tần số nhân1093 MHz350 MHz
Tần số Boost1150 MHz750 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm10 nm+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt10 Watt
Tốc độ xử lý texture43.7212.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.399 TFLOPS0.384 TFLOPS
ROPs168
TMUs4016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M1200 và UHD Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)Ring Bus
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M1200 và UHD Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1253 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ80 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M1200 và UHD Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M1200 và UHD Graphics hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M1200 và UHD Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.2
CUDA5.0-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M1200 và UHD Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro M1200 8.27
+49.5%
UHD Graphics 5.53

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M1200 3218
+49.6%
UHD Graphics 2151

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M1200 và UHD Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD30
+66.7%
18−21
−66.7%
4K11
+57.1%
7−8
−57.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Counter-Strike 2 14−16
+50%
10−11
−50%
Cyberpunk 2077 16−18
+60%
10−11
−60%
Atomic Heart 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Battlefield 5 30−35
+61.9%
21−24
−61.9%
Counter-Strike 2 14−16
+50%
10−11
−50%
Cyberpunk 2077 16−18
+60%
10−11
−60%
Far Cry 5 24−27
+56.3%
16−18
−56.3%
Fortnite 45−50
+56.7%
30−33
−56.7%
Forza Horizon 4 35−40
+66.7%
21−24
−66.7%
Forza Horizon 5 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+55.6%
18−20
−55.6%
Valorant 80−85
+62%
50−55
−62%
Atomic Heart 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Battlefield 5 30−35
+61.9%
21−24
−61.9%
Counter-Strike 2 14−16
+50%
10−11
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+55%
80−85
−55%
Cyberpunk 2077 16−18
+60%
10−11
−60%
Dota 2 55−60
+68.6%
35−40
−68.6%
Far Cry 5 24−27
+56.3%
16−18
−56.3%
Fortnite 45−50
+56.7%
30−33
−56.7%
Forza Horizon 4 35−40
+66.7%
21−24
−66.7%
Forza Horizon 5 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Grand Theft Auto V 27−30
+61.1%
18−20
−61.1%
Metro Exodus 14−16
+50%
10−11
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+55.6%
18−20
−55.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+55.6%
18−20
−55.6%
Valorant 80−85
+62%
50−55
−62%
Battlefield 5 30−35
+61.9%
21−24
−61.9%
Counter-Strike 2 14−16
+50%
10−11
−50%
Cyberpunk 2077 16−18
+60%
10−11
−60%
Dota 2 55−60
+68.6%
35−40
−68.6%
Far Cry 5 24−27
+56.3%
16−18
−56.3%
Forza Horizon 4 35−40
+66.7%
21−24
−66.7%
Forza Horizon 5 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+55.6%
18−20
−55.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
+62.5%
8−9
−62.5%
Valorant 80−85
+62%
50−55
−62%
Fortnite 45−50
+56.7%
30−33
−56.7%
Counter-Strike 2 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+50%
40−45
−50%
Grand Theft Auto V 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Metro Exodus 8−9
+60%
5−6
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+51.9%
27−30
−51.9%
Valorant 85−90
+61.8%
55−60
−61.8%
Battlefield 5 16−18
+70%
10−11
−70%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%
Far Cry 5 16−18
+60%
10−11
−60%
Forza Horizon 4 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Forza Horizon 5 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+50%
8−9
−50%
Fortnite 16−18
+60%
10−11
−60%
Atomic Heart 6−7
+50%
4−5
−50%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Metro Exodus 3−4
+50%
2−3
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+75%
4−5
−75%
Valorant 40−45
+66.7%
24−27
−66.7%
Battlefield 5 8−9
+60%
5−6
−60%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 27−30
+55.6%
18−20
−55.6%
Far Cry 5 8−9
+60%
5−6
−60%
Forza Horizon 4 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Forza Horizon 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+75%
4−5
−75%
Fortnite 7−8
+75%
4−5
−75%

Vậy Quadro M1200 và UHD Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M1200 nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro M1200 nhanh hơn 57% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.27 5.53
Mức độ mới 11 Tháng 1 2017 11 Tháng 1 2021
Quy trình công nghệ 28 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 10 Watt

Quadro M1200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 49.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 350%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M1200 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M1200 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi UHD Graphics dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M1200
Quadro M1200
Intel UHD Graphics
UHD Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4
362 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro M1200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3
7213 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M1200 hoặc UHD Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.