Quadro M1000M vs Radeon R5 M420

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M1000M và Radeon R5 M420, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

M1000M
2015
2 GB/4 GB GDDR5, 40 Watt
6.38
+480%

M1000M vượt qua R5 M420 với mức trọn vẹn là 480% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M1000M và Radeon R5 M420, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5471051
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.19không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.71không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM107Jet
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)15 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$200.89 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M1000M và Radeon R5 M420: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M1000M và Radeon R5 M420, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512320
Tần số nhân993 MHz780 MHz
Tần số Boost1072 MHz850 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million690 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture31.7817.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.017 TFLOPS0.544 TFLOPS
ROPs168
TMUs3220

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M1000M và Radeon R5 M420 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M1000M và Radeon R5 M420: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB/4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s16 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M1000M và Radeon R5 M420. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M1000M và Radeon R5 M420 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M1000M và Radeon R5 M420 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2.131
CUDA5.0-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M1000M và Radeon R5 M420 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

M1000M 6.38
+480%
R5 M420 1.10

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

M1000M 2851
+481%
R5 M420 491

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M1000M và Radeon R5 M420 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD39
+550%
6−7
−550%
4K13
+550%
2−3
−550%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.15không có dữ liệu
4K15.45không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 16−18
+325%
4−5
−325%
Counter-Strike 2 30−35
+580%
5−6
−580%
Cyberpunk 2077 14−16
+367%
3−4
−367%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 16−18
+325%
4−5
−325%
Battlefield 5 30−33
+2900%
1−2
−2900%
Counter-Strike 2 30−35
+580%
5−6
−580%
Cyberpunk 2077 14−16
+367%
3−4
−367%
Far Cry 5 21−24
+633%
3−4
−633%
Fortnite 40−45
+1300%
3−4
−1300%
Forza Horizon 4 30−35
+343%
7−8
−343%
Forza Horizon 5 20−22
+567%
3−4
−567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+178%
9−10
−178%
Valorant 75−80
+127%
30−35
−127%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 16−18
+325%
4−5
−325%
Battlefield 5 30−33
+2900%
1−2
−2900%
Counter-Strike 2 30−35
+580%
5−6
−580%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+300%
27−30
−300%
Cyberpunk 2077 14−16
+367%
3−4
−367%
Dota 2 50−55
+238%
16−18
−238%
Far Cry 5 21−24
+633%
3−4
−633%
Fortnite 40−45
+1300%
3−4
−1300%
Forza Horizon 4 30−35
+343%
7−8
−343%
Forza Horizon 5 20−22
+567%
3−4
−567%
Grand Theft Auto V 24−27 0−1
Metro Exodus 12−14
+550%
2−3
−550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+178%
9−10
−178%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
+280%
5−6
−280%
Valorant 75−80
+127%
30−35
−127%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−33
+2900%
1−2
−2900%
Cyberpunk 2077 14−16
+367%
3−4
−367%
Dota 2 50−55
+238%
16−18
−238%
Far Cry 5 21−24
+633%
3−4
−633%
Forza Horizon 4 30−35
+343%
7−8
−343%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+178%
9−10
−178%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
+120%
5−6
−120%
Valorant 75−80
+127%
30−35
−127%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
+1300%
3−4
−1300%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+657%
7−8
−657%
Grand Theft Auto V 9−10
+800%
1−2
−800%
Metro Exodus 7−8
+600%
1−2
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+225%
12−14
−225%
Valorant 75−80
+1850%
4−5
−1850%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+550%
2−3
−550%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%
Far Cry 5 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Forza Horizon 4 16−18
+467%
3−4
−467%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+450%
2−3
−450%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
+600%
2−3
−600%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
+400%
1−2
−400%
Grand Theft Auto V 18−20
+20%
14−16
−20%
Metro Exodus 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 7
+600%
1−2
−600%
Valorant 35−40
+500%
6−7
−500%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 24−27
+2400%
1−2
−2400%
Far Cry 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Forza Horizon 4 10−12
+1000%
1−2
−1000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+250%
2−3
−250%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+250%
2−3
−250%

Vậy M1000M và R5 M420 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • M1000M nhanh hơn 550% ở độ phân giải 1080p
  • M1000M nhanh hơn 550% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, M1000M nhanh hơn 2900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • M1000M đã vượt qua R5 M420 trong tất cả 43 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.38 1.10
Mức độ mới 18 Tháng 8 2015 15 Tháng 5 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB/4 GB 4 GB

M1000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 480%.

Mặt khác, các ưu điểm của R5 M420: mới hơn 8 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M1000M vì nó vượt trội hơn Radeon R5 M420 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M1000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon R5 M420 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M1000M
Quadro M1000M
AMD Radeon R5 M420
Radeon R5 M420

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 581 phiếu

Hãy đánh giá Quadro M1000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 107 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 M420 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M1000M hoặc Radeon R5 M420, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.