Quadro M1000M vs NVS 315

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M1000M và NVS 315, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

M1000M
2015
2 GB/4 GB GDDR5, 40 Watt
6.85
+725%

M1000M vượt qua NVS 315 với mức trọn vẹn là 725% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M1000M và NVS 315, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5531146
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.260.07
Hiệu quả năng lượng12.573.21
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGM107GF119
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)10 Tháng 3 2013 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$200.89 $159

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

M1000M có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 5986% so với NVS 315.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M1000M và NVS 315: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M1000M và NVS 315, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51248
Tần số nhân993 MHz523 MHz
Tần số Boost1072 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million292 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt19 Watt
Tốc độ xử lý texture31.784.184
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.017 TFLOPS0.1004 TFLOPS
ROPs164
TMUs328

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M1000M và NVS 315 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M1000M và NVS 315: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB/4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz875 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s14 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M1000M và NVS 315. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DMS-59
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M1000M và NVS 315 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M1000M và NVS 315 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.1
Vulkan+N/A
CUDA5.02.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M1000M và NVS 315 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

M1000M 6.85
+725%
NVS 315 0.83

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

M1000M 2842
+721%
NVS 315 346

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
M1000M 8531
+867%
NVS 315 882

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M1000M và NVS 315 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD39
+875%
4−5
−875%
4K13
+1200%
1−2
−1200%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.15
+672%
39.75
−672%
4K15.45
+929%
159.00
−929%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của M1000M thấp hơn 672% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của M1000M thấp hơn 929% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
+750%
4−5
−750%
Cyberpunk 2077 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Hogwarts Legacy 12−14
+1200%
1−2
−1200%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−33
+900%
3−4
−900%
Counter-Strike 2 30−35
+750%
4−5
−750%
Cyberpunk 2077 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Far Cry 5 21−24
+1000%
2−3
−1000%
Fortnite 40−45
+740%
5−6
−740%
Forza Horizon 4 30−35
+933%
3−4
−933%
Forza Horizon 5 20−22
+900%
2−3
−900%
Hogwarts Legacy 12−14
+1200%
1−2
−1200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+733%
3−4
−733%
Valorant 75−80
+733%
9−10
−733%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−33
+900%
3−4
−900%
Counter-Strike 2 30−35
+750%
4−5
−750%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+833%
12−14
−833%
Cyberpunk 2077 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Dota 2 50−55
+800%
6−7
−800%
Far Cry 5 21−24
+1000%
2−3
−1000%
Fortnite 40−45
+740%
5−6
−740%
Forza Horizon 4 30−35
+933%
3−4
−933%
Forza Horizon 5 20−22
+900%
2−3
−900%
Grand Theft Auto V 24−27
+733%
3−4
−733%
Hogwarts Legacy 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Metro Exodus 12−14
+1200%
1−2
−1200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+733%
3−4
−733%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
+850%
2−3
−850%
Valorant 75−80
+733%
9−10
−733%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−33
+900%
3−4
−900%
Cyberpunk 2077 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Dota 2 50−55
+800%
6−7
−800%
Far Cry 5 21−24
+1000%
2−3
−1000%
Forza Horizon 4 30−35
+933%
3−4
−933%
Hogwarts Legacy 12−14
+1200%
1−2
−1200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+733%
3−4
−733%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
+1000%
1−2
−1000%
Valorant 75−80
+733%
9−10
−733%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
+740%
5−6
−740%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+783%
6−7
−783%
Grand Theft Auto V 9−10
+800%
1−2
−800%
Metro Exodus 7−8 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+875%
4−5
−875%
Valorant 75−80
+778%
9−10
−778%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Far Cry 5 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Forza Horizon 4 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Hogwarts Legacy 7−8 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+900%
1−2
−900%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
+1300%
1−2
−1300%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 18−20
+800%
2−3
−800%
Hogwarts Legacy 2−3 0−1
Metro Exodus 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 7 0−1
Valorant 35−40
+775%
4−5
−775%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 24−27
+733%
3−4
−733%
Far Cry 5 8−9 0−1
Forza Horizon 4 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Hogwarts Legacy 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8 0−1

Vậy M1000M và NVS 315 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • M1000M nhanh hơn 875% ở độ phân giải 1080p
  • M1000M nhanh hơn 1200% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.85 0.83
Mức độ mới 18 Tháng 8 2015 10 Tháng 3 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB/4 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 19 Watt

M1000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 725.3%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của NVS 315: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 110.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M1000M vì nó vượt trội hơn NVS 315 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M1000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi NVS 315 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M1000M
Quadro M1000M
NVIDIA NVS 315
NVS 315

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 585 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M1000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 183 các phiếu

Hãy đánh giá NVS 315 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M1000M hoặc NVS 315, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.