Quadro K620M vs Radeon RX 550X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K620M và Radeon RX 550X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro K620M
2015
2 GB DDR3, 30 Watt
2.80

RX 550X vượt qua K620M với mức trọn vẹn là 103% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K620M và Radeon RX 550X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất796603
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.858.34
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM108Lexa
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 3 2015 (10 năm năm trước)16 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K620M và Radeon RX 550X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K620M và Radeon RX 550X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384512
Tần số nhân1029 MHz1100 MHz
Tần số Boost1124 MHz1183 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu2,200 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture17.9837.86
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8632 TFLOPS1.211 TFLOPS
ROPs816
TMUs1632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K620M và Radeon RX 550X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 3.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K620M và Radeon RX 550X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K620M và Radeon RX 550X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K620M và Radeon RX 550X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K620M và Radeon RX 550X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_0)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K620M và Radeon RX 550X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro K620M 2.80
RX 550X 5.68
+103%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro K620M 1163
RX 550X 2358
+103%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro K620M 6000
RX 550X 11251
+87.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K620M và Radeon RX 550X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD22
−81.8%
40−45
+81.8%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 7−8
−100%
14−16
+100%
Cyberpunk 2077 6−7
−100%
12−14
+100%
Hogwarts Legacy 7−8
−100%
14−16
+100%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 10−11
−80%
18−20
+80%
Counter-Strike 2 7−8
−100%
14−16
+100%
Cyberpunk 2077 6−7
−100%
12−14
+100%
Far Cry 5 7−8
−100%
14−16
+100%
Fortnite 14−16
−100%
30−33
+100%
Forza Horizon 4 14−16
−92.9%
27−30
+92.9%
Forza Horizon 5 5−6
−100%
10−11
+100%
Hogwarts Legacy 7−8
−100%
14−16
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−84.6%
24−27
+84.6%
Valorant 45−50
−100%
90−95
+100%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 10−11
−80%
18−20
+80%
Counter-Strike 2 7−8
−100%
14−16
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
−88.7%
100−105
+88.7%
Cyberpunk 2077 6−7
−100%
12−14
+100%
Dota 2 27−30
−96.4%
55−60
+96.4%
Far Cry 5 7−8
−100%
14−16
+100%
Fortnite 14−16
−100%
30−33
+100%
Forza Horizon 4 14−16
−92.9%
27−30
+92.9%
Forza Horizon 5 5−6
−100%
10−11
+100%
Grand Theft Auto V 8−9
−100%
16−18
+100%
Hogwarts Legacy 7−8
−100%
14−16
+100%
Metro Exodus 5−6
−100%
10−11
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−84.6%
24−27
+84.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−80%
18−20
+80%
Valorant 45−50
−100%
90−95
+100%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
−80%
18−20
+80%
Cyberpunk 2077 6−7
−100%
12−14
+100%
Dota 2 27−30
−96.4%
55−60
+96.4%
Far Cry 5 7−8
−100%
14−16
+100%
Forza Horizon 4 14−16
−92.9%
27−30
+92.9%
Hogwarts Legacy 7−8
−100%
14−16
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−84.6%
24−27
+84.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−80%
18−20
+80%
Valorant 45−50
−100%
90−95
+100%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
−100%
30−33
+100%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−100%
6−7
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−90.5%
40−45
+90.5%
Grand Theft Auto V 2−3
−100%
4−5
+100%
Metro Exodus 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−92.3%
50−55
+92.3%
Valorant 27−30
−85.2%
50−55
+85.2%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Far Cry 5 7−8
−100%
14−16
+100%
Forza Horizon 4 7−8
−100%
14−16
+100%
Hogwarts Legacy 3−4
−100%
6−7
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−100%
8−9
+100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
−100%
10−11
+100%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−87.5%
30−33
+87.5%
Valorant 14−16
−92.9%
27−30
+92.9%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Dota 2 8−9
−100%
16−18
+100%
Far Cry 5 5−6
−100%
10−11
+100%
Forza Horizon 4 2−3
−100%
4−5
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−100%
8−9
+100%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−100%
6−7
+100%

Vậy Quadro K620M và RX 550X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 550X nhanh hơn 82% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.80 5.68
Mức độ mới 1 Tháng 3 2015 16 Tháng 12 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 50 Watt

Quadro K620M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 550X: hiệu năng cao hơn 102.9%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 550X vì nó vượt trội hơn Quadro K620M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro K620M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX 550X dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K620M
Quadro K620M
AMD Radeon RX 550X
Radeon RX 550X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 5 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K620M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 128 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 550X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K620M hoặc Radeon RX 550X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.