Quadro K610M vs Radeon HD 6550M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K610M và Radeon HD 6550M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro K610M
2013
1 GB GDDR5, 30 Watt
1.78
+32.8%

K610M vượt qua HD 6550M với mức đáng kể là 33% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K610M và Radeon HD 6550M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9341027
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.23không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.203.64
Kiến trúcKepler 2.0 (2013−2015)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGK208Lexington
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)26 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K610M và Radeon HD 6550M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K610M và Radeon HD 6550M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192400
Tần số nhân980 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn915 million2,154 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt26 Watt
Tốc độ xử lý texture15.6812.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3763 TFLOPS0.48 TFLOPS
ROPs88
TMUs1620

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K610M và Radeon HD 6550M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnMXM-A (3.0)MXM-II

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K610M và Radeon HD 6550M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ650 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ20.8 GB/s28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K610M và Radeon HD 6550M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K610M và Radeon HD 6550M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K610M và Radeon HD 6550M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1211.2 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.54.4
OpenCL1.21.2
Vulkan+N/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K610M và Radeon HD 6550M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro K610M 1.78
+32.8%
HD 6550M 1.34

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro K610M 1144
+15.2%
HD 6550M 993

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Quadro K610M 5116
+37.1%
HD 6550M 3731

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K610M và Radeon HD 6550M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p18−20
+28.6%
14
−28.6%
Full HD12
−58.3%
19
+58.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p19.17không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Fortnite 7−8
+75%
4−5
−75%
Forza Horizon 4 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Valorant 35−40
+8.8%
30−35
−8.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+20%
30−33
−20%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 20−22
+17.6%
16−18
−17.6%
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Fortnite 7−8
+75%
4−5
−75%
Forza Horizon 4 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 3−4
+200%
1−2
−200%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
Metro Exodus 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Valorant 35−40
+8.8%
30−35
−8.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 20−22
+17.6%
16−18
−17.6%
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Valorant 35−40
+8.8%
30−35
−8.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 7−8
+75%
4−5
−75%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
+50%
8−9
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+50%
8−9
−50%
Valorant 10−12
+120%
5−6
−120%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Hogwarts Legacy 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy Quadro K610M và HD 6550M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro K610M nhanh hơn 29% ở độ phân giải 900p
  • HD 6550M nhanh hơn 58% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Quadro K610M nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro K610M tốt hơn trong 39 các bài kiểm tra (81%)
  • Hòa trong 9 các bài kiểm tra (19%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.78 1.34
Mức độ mới 23 Tháng 7 2013 26 Tháng 11 2010
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 26 Watt

Quadro K610M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 32.8%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 6550M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 15.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro K610M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6550M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro K610M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon HD 6550M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K610M
Quadro K610M
AMD Radeon HD 6550M
Radeon HD 6550M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 28 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K610M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 30 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6550M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K610M hoặc Radeon HD 6550M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.