Quadro K6000 vs GeForce GTX 1060 5 GB

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K6000 và GeForce GTX 1060 5 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro K6000
2013
12 GB GDDR5, 225 Watt
18.01

GTX 1060 5 GB vượt qua K6000 với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K6000 và GeForce GTX 1060 5 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất275248
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.28không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng6.3813.50
Kiến trúcKepler (2012−2018)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGK110BGP106
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)26 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$5,265 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K6000 và GeForce GTX 1060 5 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K6000 và GeForce GTX 1060 5 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng28801280
Tần số nhân797 MHz1506 MHz
Tần số Boost902 MHz1709 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,080 million4,400 million
Quy trình công nghệ28 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture216.5136.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.196 TFLOPS4.375 TFLOPS
ROPs4840
TMUs24080

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K6000 và GeForce GTX 1060 5 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm250 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K6000 và GeForce GTX 1060 5 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB5 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz2002 MHz
Băng thông bộ nhớ288.4 GB/s160.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K6000 và GeForce GTX 1060 5 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 2x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K6000 và GeForce GTX 1060 5 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2.131
CUDA3.56.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K6000 và GeForce GTX 1060 5 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro K6000 18.01
GTX 1060 5 GB 20.33
+12.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro K6000 8052
GTX 1060 5 GB 9091
+12.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K6000 và GeForce GTX 1060 5 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.01 20.33
Mức độ mới 23 Tháng 7 2013 26 Tháng 12 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 5 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 120 Watt

Quadro K6000 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 140% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1060 5 GB: hiệu năng cao hơn 12.9%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 87.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1060 5 GB vì nó vượt trội hơn Quadro K6000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro K6000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1060 5 GB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K6000
Quadro K6000
NVIDIA GeForce GTX 1060 5 GB
GeForce GTX 1060 5 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 109 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 675 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 5 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K6000 hoặc GeForce GTX 1060 5 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.