Quadro K510M vs GeForce GT 735M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K510M và GeForce GT 735M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro K510M
2013
1 GB GDDR5, 30 Watt
1.54

GT 735M chỉ vượt qua K510M với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K510M và GeForce GT 735M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất963954
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.773.49
Kiến trúcKepler 2.0 (2013−2015)Kepler 2.0 (2013−2015)
Bộ xử lý đồ họaGK208GK208
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)1 Tháng 4 2013 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K510M và GeForce GT 735M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K510M và GeForce GT 735M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192384
Tần số nhân846 MHz575 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu889 MHz
Số lượng bóng bán dẫn915 million915 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt33 Watt
Tốc độ xử lý texture13.5418.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3249 TFLOPS0.4416 TFLOPS
ROPs88
TMUs1632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K510M và GeForce GT 735M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 3.0 x8

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K510M và GeForce GT 735M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnkhông có dữ liệuDDR3
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ600 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ19.2 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K510M và GeForce GT 735M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2không có dữ liệuUp to 3840x2160
Hỗ trợ tín hiệu LVDSkhông có dữ liệuUp to 1920x1200
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệuUp to 3840x2160
HDMI-+
Bảo vệ nội dung HDCP-+
Display Port1.2không có dữ liệu
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI-+
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K510M và GeForce GT 735M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D-+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus++
3D Vision / 3DTV Play-+
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K510M và GeForce GT 735M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 API
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.5
OpenCL1.21.1
Vulkan+1.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K510M và GeForce GT 735M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro K510M 1.54
GT 735M 1.57
+1.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro K510M 641
GT 735M 652
+1.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K510M và GeForce GT 735M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p16−18
−6.3%
17
+6.3%
Full HD18−21
−16.7%
21
+16.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 5−6
−20%
6−7
+20%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+6.3%
32
−6.3%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 5−6
−20%
6−7
+20%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 2−3
+0%
2−3
+0%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 5−6
−20%
6−7
+20%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 10−11
+0%
10−11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 9−10
+0%
9−10
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
Hogwarts Legacy 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy Quadro K510M và GT 735M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 735M nhanh hơn 6% ở độ phân giải 900p
  • GT 735M nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Quadro K510M nhanh hơn 6%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GT 735M nhanh hơn 20%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro K510M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • GT 735M tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (6%)
  • Hòa trong 45 các bài kiểm tra (92%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.54 1.57
Mức độ mới 23 Tháng 7 2013 1 Tháng 4 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 33 Watt

Quadro K510M có các ưu điểm sau: mới hơn 3 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 10%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 735M: hiệu năng cao hơn 1.9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro K510M và GeForce GT 735M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro K510M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GT 735M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K510M
Quadro K510M
NVIDIA GeForce GT 735M
GeForce GT 735M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro K510M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 34 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 735M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K510M hoặc GeForce GT 735M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.