Quadro K5000 vs Radeon 780M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K5000 và Radeon 780M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro K5000
2012
4 GB GDDR5, 122 Watt
9.98

780M vượt qua K5000 với mức ấn tượng là 76% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K5000 và Radeon 780M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất444312
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10062
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.67không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.8783.83
Kiến trúcKepler (2012−2018)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGK104Hawx Point
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành17 Tháng 8 2012 (12 năm năm trước)6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K5000 và Radeon 780M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K5000 và Radeon 780M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536768
Tần số nhân706 MHz800 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million25,390 million
Quy trình công nghệ28 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)122 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture90.37129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.169 TFLOPS8.294 TFLOPS
ROPs3232
TMUs12848
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K5000 và Radeon 780M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K5000 và Radeon 780M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1350 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ172.8 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K5000 và Radeon 780M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 2x DisplayPortPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K5000 và Radeon 780M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan+1.3
CUDA3.0-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K5000 và Radeon 780M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro K5000 9.98
Radeon 780M 17.52
+75.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro K5000 3998
Radeon 780M 7015
+75.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K5000 và Radeon 780M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18−20
−88.9%
34
+88.9%
1440p10−12
−80%
18
+80%
4K7−8
−100%
14
+100%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p138.83không có dữ liệu
1440p249.90không có dữ liệu
4K357.00không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 32
+0%
32
+0%
Cyberpunk 2077 39
+0%
39
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 26
+0%
26
+0%
Cyberpunk 2077 15
+0%
15
+0%
Forza Horizon 4 65
+0%
65
+0%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 44
+0%
44
+0%
Red Dead Redemption 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 25
+0%
25
+0%
Cyberpunk 2077 12
+0%
12
+0%
Dota 2 29
+0%
29
+0%
Far Cry 5 32
+0%
32
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 54
+0%
54
+0%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Grand Theft Auto V 45
+0%
45
+0%
Metro Exodus 32
+0%
32
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
Red Dead Redemption 2 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+0%
55−60
+0%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%
World of Tanks 220−230
+0%
220−230
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 12
+0%
12
+0%
Dota 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Far Cry 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 4 46
+0%
46
+0%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 18
+0%
18
+0%
Grand Theft Auto V 19
+0%
19
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
Red Dead Redemption 2 16−18
+0%
16−18
+0%
World of Tanks 120−130
+0%
120−130
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 32
+0%
32
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Metro Exodus 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
+0%
20
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 21
+0%
21
+0%
Grand Theft Auto V 21
+0%
21
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+0%
50−55
+0%
Red Dead Redemption 2 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
+0%
21
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Fortnite 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 4 17
+0%
17
+0%
Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy Quadro K5000 và Radeon 780M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 780M nhanh hơn 89% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 780M nhanh hơn 80% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon 780M nhanh hơn 100% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.98 17.52
Mức độ mới 17 Tháng 8 2012 6 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 28 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 122 Watt 15 Watt

Radeon 780M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 75.6%, mới hơn 11 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 600%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 713.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 780M vì nó vượt trội hơn Quadro K5000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro K5000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon 780M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K5000
Quadro K5000
AMD Radeon 780M
Radeon 780M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 97 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1677 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 780M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K5000 hoặc Radeon 780M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.