Quadro K5000 vs RTX A5000 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K5000 và RTX A5000 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro K5000
2012
4 GB GDDR5, 122 Watt
9.60

RTX A5000 Mobile vượt qua K5000 với mức trọn vẹn là 304% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K5000 và RTX A5000 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất455105
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.68không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.7719.00
Kiến trúcKepler (2012−2018)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGK104GA104
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành17 Tháng 8 2012 (12 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K5000 và RTX A5000 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K5000 và RTX A5000 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15366144
Tần số nhân706 MHz900 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1575 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million17,400 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)122 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture90.37302.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.169 TFLOPS19.35 TFLOPS
ROPs3296
TMUs128192
Tensor Coreskhông có dữ liệu192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K5000 và RTX A5000 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K5000 và RTX A5000 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1350 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ172.8 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K5000 và RTX A5000 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 2x DisplayPortPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K5000 và RTX A5000 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.3
CUDA3.08.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K5000 và RTX A5000 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro K5000 9.60
RTX A5000 Mobile 38.83
+304%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro K5000 3987
RTX A5000 Mobile 16123
+304%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K5000 và RTX A5000 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24−27
−342%
106
+342%
1440p16−18
−325%
68
+325%
4K10−12
−380%
48
+380%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p104.13không có dữ liệu
1440p156.19không có dữ liệu
4K249.90không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 220−230
+0%
220−230
+0%
Cyberpunk 2077 90−95
+0%
90−95
+0%
Hogwarts Legacy 90−95
+0%
90−95
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 220−230
+0%
220−230
+0%
Cyberpunk 2077 90−95
+0%
90−95
+0%
Far Cry 5 93
+0%
93
+0%
Fortnite 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Hogwarts Legacy 90−95
+0%
90−95
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+0%
150−160
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 220−230
+0%
220−230
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 90−95
+0%
90−95
+0%
Dota 2 132
+0%
132
+0%
Far Cry 5 90
+0%
90
+0%
Fortnite 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Grand Theft Auto V 122
+0%
122
+0%
Hogwarts Legacy 90−95
+0%
90−95
+0%
Metro Exodus 80
+0%
80
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+0%
150−160
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 150
+0%
150
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Cyberpunk 2077 90−95
+0%
90−95
+0%
Dota 2 124
+0%
124
+0%
Far Cry 5 85
+0%
85
+0%
Forza Horizon 4 150−160
+0%
150−160
+0%
Hogwarts Legacy 90−95
+0%
90−95
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+0%
150−160
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 90
+0%
90
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 160−170
+0%
160−170
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−105
+0%
100−105
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+0%
260−270
+0%
Grand Theft Auto V 82
+0%
82
+0%
Metro Exodus 44
+0%
44
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 250−260
+0%
250−260
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 79
+0%
79
+0%
Forza Horizon 4 110−120
+0%
110−120
+0%
Hogwarts Legacy 45−50
+0%
45−50
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+0%
75−80
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 100−110
+0%
100−110
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Grand Theft Auto V 76
+0%
76
+0%
Hogwarts Legacy 24−27
+0%
24−27
+0%
Metro Exodus 26
+0%
26
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 58
+0%
58
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Dota 2 107
+0%
107
+0%
Far Cry 5 44
+0%
44
+0%
Forza Horizon 4 70−75
+0%
70−75
+0%
Hogwarts Legacy 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+0%
50−55
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%

Vậy Quadro K5000 và RTX A5000 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A5000 Mobile nhanh hơn 342% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A5000 Mobile nhanh hơn 325% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A5000 Mobile nhanh hơn 380% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.60 38.83
Mức độ mới 17 Tháng 8 2012 12 Tháng 4 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 122 Watt 150 Watt

Quadro K5000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 23%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A5000 Mobile: hiệu năng cao hơn 304.5%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A5000 Mobile vì nó vượt trội hơn Quadro K5000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro K5000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi RTX A5000 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K5000
Quadro K5000
NVIDIA RTX A5000 Mobile
RTX A5000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 111 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 56 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A5000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K5000 hoặc RTX A5000 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.