Quadro K5000 vs FirePro M6100

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K5000 và FirePro M6100, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro K5000
2012
4 GB GDDR5, 122 Watt
8.95
+78.3%

K5000 vượt qua M6100 với mức ấn tượng là 78% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K5000 và FirePro M6100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất448608
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.66không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.84không có dữ liệu
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaGK104Emerald
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành17 Tháng 8 2012 (12 năm năm trước)27 Tháng 5 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K5000 và FirePro M6100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K5000 và FirePro M6100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536896
Tần số nhân706 MHz1100 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million2,080 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)122 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture90.3761.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.169 TFLOPS1.971 TFLOPS
ROPs3216
TMUs12856

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K5000 và FirePro M6100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 2.0 x16MXM-B (3.0)
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K5000 và FirePro M6100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1350 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ172.8 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K5000 và FirePro M6100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 2x DisplayPortPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K5000 và FirePro M6100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_0)
Shader Model5.16.5 (6.0)
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan+1.2.170
CUDA3.0-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K5000 và FirePro M6100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro K5000 8.95
+78.3%
FirePro M6100 5.02

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro K5000 4000
+78.2%
FirePro M6100 2245

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro K5000 11455
FirePro M6100 12899
+12.6%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro K5000 11428
FirePro M6100 16951
+48.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K5000 và FirePro M6100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD90−95
+73.1%
52
−73.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p27.77không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12−14
+0%
12−14
+0%
Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%
Far Cry 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Fortnite 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 65−70
+0%
65−70
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14
+0%
12−14
+0%
Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 90−95
+0%
90−95
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%
Dota 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Fortnite 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 10−11
+0%
10−11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 65−70
+0%
65−70
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%
Dota 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 65−70
+0%
65−70
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−35
+0%
30−35
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+0%
40−45
+0%
Grand Theft Auto V 6−7
+0%
6−7
+0%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 60−65
+0%
60−65
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+0%
8−9
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−12
+0%
10−12
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%
Valorant 27−30
+0%
27−30
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy Quadro K5000 và FirePro M6100 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro K5000 nhanh hơn 73% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 60 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.95 5.02
Mức độ mới 17 Tháng 8 2012 27 Tháng 5 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB

Quadro K5000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 78.3%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của FirePro M6100: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro K5000 vì nó vượt trội hơn FirePro M6100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro K5000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi FirePro M6100 dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K5000
Quadro K5000
AMD FirePro M6100
FirePro M6100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 111 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 152 các phiếu

Hãy đánh giá FirePro M6100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K5000 hoặc FirePro M6100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.