Quadro K4000M vs GeForce GTX 260M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K4000M và GeForce GTX 260M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

K4000M
2012
4 GB GDDR5, 100 Watt
4.90
+438%

K4000M vượt qua 260M với mức trọn vẹn là 438% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K4000M và GeForce GTX 260M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6741173
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.781.08
Kiến trúcKepler (2012−2018)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGK104G92
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 6 2012 (13 năm năm trước)3 Tháng 3 2009 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K4000M và GeForce GTX 260M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K4000M và GeForce GTX 260M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng960112
Tần số nhân601 MHz550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million754 million
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture48.0830.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.154 TFLOPS0.308 TFLOPS
Gigaflopskhông có dữ liệu462
ROPs3216
TMUs8056
L1 Cache80 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache512 KB64 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K4000M và GeForce GTX 260M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 2.0 x16
Hỗ trợ SLI-2-way
Loại cổng MXMkhông có dữ liệuMXM 3.0 Type-B

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K4000M và GeForce GTX 260M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHzUp to 950 MHz
Băng thông bộ nhớ89.6 GB/s61 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K4000M và GeForce GTX 260M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDisplayPortSingle Link DVIDual Link DVIVGALVDSHDMI
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuS/PDIF

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K4000M và GeForce GTX 260M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
Quản lý năng lượngkhông có dữ liệu8.0

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K4000M và GeForce GTX 260M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.62.1
OpenCL1.21.1
Vulkan+N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K4000M và GeForce GTX 260M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

K4000M 4.90
+438%
GTX 260M 0.91

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

K4000M 2061
+440%
Mẫu: 250
GTX 260M 382
Mẫu: 332

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

K4000M 15362
+213%
GTX 260M 4901

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K4000M và GeForce GTX 260M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD47
+62.1%
29
−62.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 21−24
+475%
4−5
−475%
Cyberpunk 2077 10−11
+400%
2−3
−400%

Full HD
Medium

Battlefield 5 21−24
+600%
3−4
−600%
Counter-Strike 2 21−24
+475%
4−5
−475%
Cyberpunk 2077 10−11
+400%
2−3
−400%
Escape from Tarkov 18−20
+850%
2−3
−850%
Far Cry 5 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Fortnite 30−33
+2900%
1−2
−2900%
Forza Horizon 4 21−24
+283%
6−7
−283%
Forza Horizon 5 14−16 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+111%
9−10
−111%
Valorant 60−65
+100%
30−35
−100%

Full HD
High

Battlefield 5 21−24
+600%
3−4
−600%
Counter-Strike 2 21−24
+475%
4−5
−475%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+258%
24−27
−258%
Cyberpunk 2077 10−11
+400%
2−3
−400%
Dota 2 40−45
+200%
14−16
−200%
Escape from Tarkov 18−20
+850%
2−3
−850%
Far Cry 5 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Fortnite 30−33
+2900%
1−2
−2900%
Forza Horizon 4 21−24
+283%
6−7
−283%
Forza Horizon 5 14−16 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+467%
3−4
−467%
Metro Exodus 9−10
+800%
1−2
−800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+111%
9−10
−111%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+133%
6−7
−133%
Valorant 60−65
+100%
30−35
−100%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 21−24
+600%
3−4
−600%
Cyberpunk 2077 10−11
+400%
2−3
−400%
Dota 2 40−45
+200%
14−16
−200%
Escape from Tarkov 18−20
+850%
2−3
−850%
Far Cry 5 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Forza Horizon 4 21−24
+283%
6−7
−283%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+111%
9−10
−111%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+133%
6−7
−133%
Valorant 60−65
+100%
30−35
−100%

Full HD
Epic

Fortnite 30−33
+2900%
1−2
−2900%

1440p
High

Counter-Strike 2 10−11
+233%
3−4
−233%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+660%
5−6
−660%
Grand Theft Auto V 4−5 0−1
Metro Exodus 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+260%
10−11
−260%
Valorant 55−60
+450%
10−11
−450%

1440p
Ultra

Battlefield 5 5−6 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Escape from Tarkov 9−10
+200%
3−4
−200%
Far Cry 5 10−11 0−1
Forza Horizon 4 12−14
+300%
3−4
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+250%
2−3
−250%

1440p
Epic

Fortnite 10−11
+900%
1−2
−900%

4K
High

Grand Theft Auto V 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1
Valorant 24−27
+400%
5−6
−400%

4K
Ultra

Battlefield 5 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 16−18
+467%
3−4
−467%
Escape from Tarkov 3−4 0−1
Far Cry 5 4−5 0−1
Forza Horizon 4 7−8
+600%
1−2
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+150%
2−3
−150%

4K
Epic

Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%

Vậy K4000M và GTX 260M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • K4000M nhanh hơn 62% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, K4000M nhanh hơn 2900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • K4000M đã vượt qua GTX 260M trong tất cả 39 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.90 0.91
Mức độ mới 1 Tháng 6 2012 3 Tháng 3 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 65 Watt

K4000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 438.5%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 260M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 53.8%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro K4000M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 260M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro K4000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GTX 260M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K4000M
Quadro K4000M
NVIDIA GeForce GTX 260M
GeForce GTX 260M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 14 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K4000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 16 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 260M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K4000M hoặc GeForce GTX 260M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.