Quadro K4000M vs GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K4000M và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

K4000M
2012
4 GB GDDR5, 100 Watt
4.90

1050 Mobile 3 GB vượt qua K4000M với mức trọn vẹn là 133% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K4000M và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất676452
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.7611.69
Kiến trúcKepler (2012−2018)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGK104GP107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 6 2012 (13 năm năm trước)1 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K4000M và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K4000M và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng960768
Tần số nhân601 MHz1366 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1442 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million3,300 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture48.0869.22
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.154 TFLOPS2.215 TFLOPS
ROPs3224
TMUs8048
L1 Cache80 KB288 KB
L2 Cache512 KB768 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K4000M và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K4000M và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớ89.6 GB/s84.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K4000M và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K4000M và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K4000M và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2
CUDA+6.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K4000M và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD47
−113%
100−110
+113%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 21−24
−117%
50−55
+117%
Cyberpunk 2077 10−11
−110%
21−24
+110%

Full HD
Medium

Battlefield 5 20−22
−125%
45−50
+125%
Counter-Strike 2 21−24
−117%
50−55
+117%
Cyberpunk 2077 10−11
−110%
21−24
+110%
Escape from Tarkov 18−20
−111%
40−45
+111%
Far Cry 5 14−16
−100%
30−33
+100%
Fortnite 30−33
−117%
65−70
+117%
Forza Horizon 4 21−24
−117%
50−55
+117%
Forza Horizon 5 14−16
−114%
30−33
+114%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−111%
40−45
+111%
Valorant 60−65
−130%
140−150
+130%

Full HD
High

Battlefield 5 20−22
−125%
45−50
+125%
Counter-Strike 2 21−24
−117%
50−55
+117%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
−124%
190−200
+124%
Cyberpunk 2077 10−11
−110%
21−24
+110%
Dota 2 40−45
−126%
95−100
+126%
Escape from Tarkov 18−20
−111%
40−45
+111%
Far Cry 5 14−16
−100%
30−33
+100%
Fortnite 30−33
−117%
65−70
+117%
Forza Horizon 4 21−24
−117%
50−55
+117%
Forza Horizon 5 14−16
−114%
30−33
+114%
Grand Theft Auto V 16−18
−119%
35−40
+119%
Metro Exodus 9−10
−100%
18−20
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−111%
40−45
+111%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−114%
30−33
+114%
Valorant 60−65
−130%
140−150
+130%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 20−22
−125%
45−50
+125%
Cyberpunk 2077 10−11
−110%
21−24
+110%
Dota 2 40−45
−126%
95−100
+126%
Escape from Tarkov 18−20
−111%
40−45
+111%
Far Cry 5 14−16
−100%
30−33
+100%
Forza Horizon 4 21−24
−117%
50−55
+117%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−111%
40−45
+111%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−114%
30−33
+114%
Valorant 60−65
−130%
140−150
+130%

Full HD
Epic

Fortnite 30−33
−117%
65−70
+117%

1440p
High

Counter-Strike 2 10−11
−110%
21−24
+110%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−124%
85−90
+124%
Grand Theft Auto V 4−5
−125%
9−10
+125%
Metro Exodus 4−5
−125%
9−10
+125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−122%
80−85
+122%
Valorant 50−55
−122%
120−130
+122%

1440p
Ultra

Battlefield 5 5−6
−100%
10−11
+100%
Cyberpunk 2077 4−5
−125%
9−10
+125%
Escape from Tarkov 9−10
−100%
18−20
+100%
Far Cry 5 10−11
−110%
21−24
+110%
Forza Horizon 4 12−14
−125%
27−30
+125%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−129%
16−18
+129%

1440p
Epic

Fortnite 10−11
−110%
21−24
+110%

4K
High

Grand Theft Auto V 16−18
−119%
35−40
+119%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−100%
2−3
+100%
Valorant 24−27
−120%
55−60
+120%

4K
Ultra

Battlefield 5 2−3
−100%
4−5
+100%
Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Dota 2 16−18
−106%
35−40
+106%
Escape from Tarkov 3−4
−100%
6−7
+100%
Far Cry 5 4−5
−125%
9−10
+125%
Forza Horizon 4 7−8
−129%
16−18
+129%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−100%
10−11
+100%

4K
Epic

Fortnite 5−6
−100%
10−11
+100%

Vậy K4000M và GTX 1050 Mobile 3 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 Mobile 3 GB nhanh hơn 113% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.90 11.42
Mức độ mới 1 Tháng 6 2012 1 Tháng 2 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 3 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 75 Watt

K4000M có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050 Mobile 3 GB: hiệu năng cao hơn 133.1%, mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB vì nó vượt trội hơn Quadro K4000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro K4000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K4000M
Quadro K4000M
NVIDIA GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB
GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 14 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K4000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 91 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K4000M hoặc GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.