Quadro K4000 vs GeForce RTX 3070 Ti

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K4000 và GeForce RTX 3070 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro K4000
2013
3 GB GDDR5, 80 Watt
6.08

RTX 3070 Ti vượt qua K4000 với mức trọn vẹn là 763% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K4000 và GeForce RTX 3070 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất56338
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10083
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.6052.72
Hiệu quả năng lượng6.0514.41
Kiến trúcKepler (2012−2018)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGK106GA104
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 3 2013 (12 năm năm trước)31 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,269 $599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 3070 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 8687% so với Quadro K4000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K4000 và GeForce RTX 3070 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K4000 và GeForce RTX 3070 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7686144
Tần số nhân810 MHz1575 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1770 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,540 million17,400 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt290 Watt
Tốc độ xử lý texture51.84339.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.244 TFLOPS21.75 TFLOPS
ROPs2496
TMUs64192
Tensor Coreskhông có dữ liệu192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K4000 và GeForce RTX 3070 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài241 mm267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K4000 và GeForce RTX 3070 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1404 MHz1188 MHz
Băng thông bộ nhớ134.8 GB/s608.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K4000 và GeForce RTX 3070 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 2x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K4000 và GeForce RTX 3070 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.2
CUDA3.08.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K4000 và GeForce RTX 3070 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro K4000 6.08
RTX 3070 Ti 52.47
+763%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro K4000 2719
RTX 3070 Ti 23461
+763%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K4000 và GeForce RTX 3070 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18−20
−856%
172
+856%
1440p10−12
−840%
94
+840%
4K6−7
−883%
59
+883%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p70.50
−1924%
3.48
+1924%
1440p126.90
−1891%
6.37
+1891%
4K211.50
−1983%
10.15
+1983%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3070 Ti thấp hơn 1924% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3070 Ti thấp hơn 1891% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3070 Ti thấp hơn 1983% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 170−180
+0%
170−180
+0%
Counter-Strike 2 350
+0%
350
+0%
Cyberpunk 2077 178
+0%
178
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 170−180
+0%
170−180
+0%
Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike 2 337
+0%
337
+0%
Cyberpunk 2077 141
+0%
141
+0%
Far Cry 5 205
+0%
205
+0%
Fortnite 250−260
+0%
250−260
+0%
Forza Horizon 4 210−220
+0%
210−220
+0%
Forza Horizon 5 210
+0%
210
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 170−180
+0%
170−180
+0%
Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike 2 266
+0%
266
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 124
+0%
124
+0%
Dota 2 249
+0%
249
+0%
Far Cry 5 196
+0%
196
+0%
Fortnite 250−260
+0%
250−260
+0%
Forza Horizon 4 210−220
+0%
210−220
+0%
Forza Horizon 5 196
+0%
196
+0%
Grand Theft Auto V 173
+0%
173
+0%
Metro Exodus 145
+0%
145
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 294
+0%
294
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Cyberpunk 2077 113
+0%
113
+0%
Dota 2 230
+0%
230
+0%
Far Cry 5 183
+0%
183
+0%
Forza Horizon 4 210−220
+0%
210−220
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 144
+0%
144
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 250−260
+0%
250−260
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 160
+0%
160
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 400−450
+0%
400−450
+0%
Grand Theft Auto V 137
+0%
137
+0%
Metro Exodus 89
+0%
89
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Cyberpunk 2077 73
+0%
73
+0%
Far Cry 5 150
+0%
150
+0%
Forza Horizon 4 180−190
+0%
180−190
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 113
+0%
113
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 47
+0%
47
+0%
Grand Theft Auto V 147
+0%
147
+0%
Metro Exodus 56
+0%
56
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 109
+0%
109
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 35
+0%
35
+0%
Dota 2 194
+0%
194
+0%
Far Cry 5 82
+0%
82
+0%
Forza Horizon 4 130−140
+0%
130−140
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy Quadro K4000 và RTX 3070 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 Ti nhanh hơn 856% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3070 Ti nhanh hơn 840% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3070 Ti nhanh hơn 883% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.08 52.47
Mức độ mới 1 Tháng 3 2013 31 Tháng 5 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 290 Watt

Quadro K4000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 262.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3070 Ti: hiệu năng cao hơn 763%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3070 Ti vì nó vượt trội hơn Quadro K4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro K4000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 3070 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K4000
Quadro K4000
NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
GeForce RTX 3070 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 199 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 6574 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K4000 hoặc GeForce RTX 3070 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.