Quadro K4000 vs GeForce GTX 460
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro K4000 và GeForce GTX 460, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
K4000 vượt qua GTX 460 với mức đáng chú ý là 20% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K4000 và GeForce GTX 460, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 554 | 598 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.62 | 1.26 |
Hiệu quả năng lượng | 6.10 | 2.53 |
Kiến trúc | Kepler (2012−2018) | Fermi (2010−2014) |
Bộ xử lý đồ họa | GK106 | GF104 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Desktop |
Ngày phát hành | 1 Tháng 3 2013 (11 năm năm trước) | 12 Tháng 7 2010 (14 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $1,269 | $199 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
GTX 460 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 103% so với Quadro K4000.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro K4000 và GeForce GTX 460: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K4000 và GeForce GTX 460, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 768 | 336 |
Tần số nhân | 810 MHz | 675 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 2,540 million | 1,950 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 80 Watt | 160 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 51.84 | 37.80 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.244 TFLOPS | 0.9072 TFLOPS |
ROPs | 24 | 24 |
TMUs | 64 | 56 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K4000 và GeForce GTX 460 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | không có dữ liệu | 16x PCI-E 2.0 |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | 241 mm | 210 mm |
Chiều cao | không có dữ liệu | 11.1 cm |
Độ dày | 1-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | 2x 6-pin |
Hỗ trợ SLI | - | + |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K4000 và GeForce GTX 460: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 3 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 192 Bit | 192 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1404 MHz | 900 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 134.8 GB/s | 86.4 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K4000 và GeForce GTX 460. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 2x DisplayPort | Two Dual Link DVI, Mini HDMI |
Hỗ trợ nhiều màn hình | không có dữ liệu | + |
HDMI | - | + |
HDCP | - | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | không có dữ liệu | 2048x1536 |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | không có dữ liệu | Internal |
Tương thích API
Danh sách các API được Quadro K4000 và GeForce GTX 460 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 (11_0) |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.1 |
OpenCL | 1.2 | 1.1 |
Vulkan | + | N/A |
CUDA | 3.0 | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K4000 và GeForce GTX 460 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
GeekBench 5 OpenCL
Octane Render OctaneBench
Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro K4000 và GeForce GTX 460 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 7.09 | 5.89 |
Mức độ mới | 1 Tháng 3 2013 | 12 Tháng 7 2010 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 3 GB | 2 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 80 Watt | 160 Watt |
Quadro K4000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 20.4%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.
Chúng tôi khuyên dùng Quadro K4000 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 460 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Quadro K4000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 460 dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro K4000 và GeForce GTX 460, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.