Quadro K3100M vs Radeon HD 6750

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K3100M và Radeon HD 6750, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

K3100M
2013
4 GB GDDR5, 75 Watt
5.07
+117%

K3100M vượt qua HD 6750 với mức trọn vẹn là 117% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K3100M và Radeon HD 6750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất602817
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.260.15
Hiệu quả năng lượng5.382.17
Kiến trúcKepler (2012−2018)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGK104Juniper
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)21 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,999 $49.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

K3100M có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 73% so với HD 6750.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K3100M và Radeon HD 6750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K3100M và Radeon HD 6750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768720
Tần số nhân706 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million1,040 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt86 Watt
Tốc độ xử lý texture45.1825.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.084 TFLOPS1.008 TFLOPS
ROPs3216
TMUs6436

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K3100M và Radeon HD 6750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu170 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K3100M và Radeon HD 6750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1050 MHz
Băng thông bộ nhớ102.4 GB/s73.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K3100M và Radeon HD 6750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort
Eyefinity-+
HDMI-+
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K3100M và Radeon HD 6750 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+
Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K3100M và Radeon HD 6750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12DirectX® 11
Shader Model5.15.0
OpenGL4.54.4
OpenCL1.21.2
Vulkan+-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K3100M và Radeon HD 6750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

K3100M 5.07
+117%
HD 6750 2.34

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

K3100M 2266
+117%
HD 6750 1045

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

K3100M 2797
+122%
HD 6750 1260

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K3100M và Radeon HD 6750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35
+119%
16−18
−119%
4K15
+150%
6−7
−150%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p57.11
−1728%
3.12
+1728%
4K133.27
−1500%
8.33
+1500%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của HD 6750 thấp hơn 1728% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của HD 6750 thấp hơn 1500% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12−14
+117%
6−7
−117%
Counter-Strike 2 24−27
+150%
10−11
−150%
Cyberpunk 2077 10−12
+120%
5−6
−120%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12−14
+117%
6−7
−117%
Battlefield 5 21−24
+130%
10−11
−130%
Counter-Strike 2 24−27
+150%
10−11
−150%
Cyberpunk 2077 10−12
+120%
5−6
−120%
Far Cry 5 16−18
+129%
7−8
−129%
Fortnite 30−35
+136%
14−16
−136%
Forza Horizon 4 24−27
+150%
10−11
−150%
Forza Horizon 5 14−16
+150%
6−7
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+133%
9−10
−133%
Valorant 65−70
+117%
30−33
−117%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14
+117%
6−7
−117%
Battlefield 5 21−24
+130%
10−11
−130%
Counter-Strike 2 24−27
+150%
10−11
−150%
Counter-Strike: Global Offensive 90−95
+133%
40−45
−133%
Cyberpunk 2077 10−12
+120%
5−6
−120%
Dota 2 45−50
+150%
18−20
−150%
Far Cry 5 16−18
+129%
7−8
−129%
Fortnite 30−35
+136%
14−16
−136%
Forza Horizon 4 24−27
+150%
10−11
−150%
Forza Horizon 5 14−16
+150%
6−7
−150%
Grand Theft Auto V 18−20
+138%
8−9
−138%
Metro Exodus 10−11
+150%
4−5
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+133%
9−10
−133%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+133%
6−7
−133%
Valorant 65−70
+117%
30−33
−117%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+130%
10−11
−130%
Cyberpunk 2077 10−12
+120%
5−6
−120%
Dota 2 45−50
+150%
18−20
−150%
Far Cry 5 16−18
+129%
7−8
−129%
Forza Horizon 4 24−27
+150%
10−11
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+133%
9−10
−133%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
+133%
3−4
−133%
Valorant 65−70
+117%
30−33
−117%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−35
+136%
14−16
−136%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+167%
3−4
−167%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+133%
18−20
−133%
Grand Theft Auto V 6−7
+200%
2−3
−200%
Metro Exodus 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+125%
16−18
−125%
Valorant 60−65
+130%
27−30
−130%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Far Cry 5 10−12
+120%
5−6
−120%
Forza Horizon 4 12−14
+117%
6−7
−117%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+125%
4−5
−125%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−12
+120%
5−6
−120%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
+300%
1−2
−300%
Grand Theft Auto V 16−18
+143%
7−8
−143%
Metro Exodus 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5
+150%
2−3
−150%
Valorant 27−30
+133%
12−14
−133%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 18−20
+138%
8−9
−138%
Far Cry 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Forza Horizon 4 8−9
+167%
3−4
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+200%
2−3
−200%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+200%
2−3
−200%

Vậy K3100M và HD 6750 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • K3100M nhanh hơn 119% ở độ phân giải 1080p
  • K3100M nhanh hơn 150% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.07 2.34
Mức độ mới 23 Tháng 7 2013 21 Tháng 1 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 86 Watt

K3100M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 116.7%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 14.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro K3100M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro K3100M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon HD 6750 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K3100M
Quadro K3100M
AMD Radeon HD 6750
Radeon HD 6750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 130 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K3100M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 289 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K3100M hoặc Radeon HD 6750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.