Quadro K2100M vs ATI Radeon HD 5450

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K2100M và Radeon HD 5450, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

K2100M
2013
2 GB GDDR5, 55 Watt
3.04
+913%

K2100M vượt qua ATI HD 5450 với mức trọn vẹn là 913% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K2100M và Radeon HD 5450, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7361302
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.63không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.401.26
Kiến trúcKepler (2012−2018)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGK106Cedar
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)4 Tháng 2 2010 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$84.95 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K2100M và Radeon HD 5450: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K2100M và Radeon HD 5450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng57680
Tần số nhân667 MHz650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,540 million292 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt19 Watt
Tốc độ xử lý texture32.025.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7684 TFLOPS0.104 TFLOPS
ROPs164
TMUs488

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K2100M và Radeon HD 5450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu170 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K2100M và Radeon HD 5450: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ752 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớ48.0 GB/s6.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K2100M và Radeon HD 5450. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI-+
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K2100M và Radeon HD 5450 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K2100M và Radeon HD 5450 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1211.2 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.54.4
OpenCL1.21.2
Vulkan+N/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K2100M và Radeon HD 5450 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

K2100M 3.04
+913%
ATI HD 5450 0.30

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

K2100M 1358
+899%
ATI HD 5450 136

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

K2100M 1606
+598%
ATI HD 5450 230

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K2100M và Radeon HD 5450 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24
+1100%
2−3
−1100%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.54không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 8−9 0−1
Counter-Strike 2 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Cyberpunk 2077 7−8 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 8−9 0−1
Battlefield 5 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Counter-Strike 2 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Cyberpunk 2077 7−8 0−1
Far Cry 5 8−9 0−1
Fortnite 18−20
+1700%
1−2
−1700%
Forza Horizon 4 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Forza Horizon 5 7−8 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Valorant 45−50
+1125%
4−5
−1125%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 8−9 0−1
Battlefield 5 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Counter-Strike 2 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+917%
6−7
−917%
Cyberpunk 2077 7−8 0−1
Dota 2 30−35
+933%
3−4
−933%
Far Cry 5 8−9 0−1
Fortnite 18−20
+1700%
1−2
−1700%
Forza Horizon 4 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Forza Horizon 5 7−8 0−1
Grand Theft Auto V 10−11 0−1
Metro Exodus 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+1400%
1−2
−1400%
The Witcher 3: Wild Hunt 9 0−1
Valorant 45−50
+1125%
4−5
−1125%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Cyberpunk 2077 7−8 0−1
Dota 2 30−35
+933%
3−4
−933%
Far Cry 5 8−9 0−1
Forza Horizon 4 16−18
+1500%
1−2
−1500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+1400%
1−2
−1400%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11 0−1
Valorant 45−50
+1125%
4−5
−1125%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 18−20
+1700%
1−2
−1700%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
+1150%
2−3
−1150%
Grand Theft Auto V 3−4 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+1250%
2−3
−1250%
Valorant 30−35
+1000%
3−4
−1000%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Far Cry 5 6−7 0−1
Forza Horizon 4 8−9 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 6−7 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Valorant 16−18
+1600%
1−2
−1600%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 10−11 0−1
Far Cry 5 4−5 0−1
Forza Horizon 4 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5 0−1

Vậy K2100M và ATI HD 5450 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • K2100M nhanh hơn 1100% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.04 0.30
Mức độ mới 23 Tháng 7 2013 4 Tháng 2 2010
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 19 Watt

K2100M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 913.3%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 5450: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 189.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro K2100M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 5450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro K2100M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon HD 5450 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K2100M
Quadro K2100M
ATI Radeon HD 5450
Radeon HD 5450

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 287 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K2100M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 1226 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K2100M hoặc Radeon HD 5450, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.