Quadro K1100M vs T1000 8 GB

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K1100M và T1000 8 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

K1100M
2013
2 GB GDDR5, 45 Watt
2.72

T1000 8 GB vượt qua K1100M với mức trọn vẹn là 603% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K1100M và T1000 8 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất814296
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.14không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.2727.02
Kiến trúcKepler (2012−2018)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGK107TU117
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)6 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$109.94 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K1100M và T1000 8 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K1100M và T1000 8 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384896
Tần số nhân706 MHz1065 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1395 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million4,700 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture22.5978.12
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5422 TFLOPS2.5 TFLOPS
ROPs1632
TMUs3256

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K1100M và T1000 8 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu156 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K1100M và T1000 8 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ44.8 GB/s160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K1100M và T1000 8 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort 1.4a
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K1100M và T1000 8 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K1100M và T1000 8 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.3
CUDA+7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K1100M và T1000 8 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

K1100M 2.72
T1000 8 GB 19.11
+603%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

K1100M 1087
T1000 8 GB 7641
+603%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K1100M và T1000 8 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
−567%
120−130
+567%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.11không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 6−7
−567%
40−45
+567%
Cyberpunk 2077 5−6
−600%
35−40
+600%
Hogwarts Legacy 6−7
−567%
40−45
+567%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 9−10
−567%
60−65
+567%
Counter-Strike 2 6−7
−567%
40−45
+567%
Cyberpunk 2077 5−6
−600%
35−40
+600%
Far Cry 5 6−7
−567%
40−45
+567%
Fortnite 12−14
−592%
90−95
+592%
Forza Horizon 4 12−14
−592%
90−95
+592%
Forza Horizon 5 4−5
−575%
27−30
+575%
Hogwarts Legacy 6−7
−567%
40−45
+567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−592%
90−95
+592%
Valorant 40−45
−582%
300−310
+582%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 9−10
−567%
60−65
+567%
Counter-Strike 2 6−7
−567%
40−45
+567%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
−586%
350−400
+586%
Cyberpunk 2077 5−6
−600%
35−40
+600%
Dota 2 27−30
−567%
180−190
+567%
Far Cry 5 6−7
−567%
40−45
+567%
Fortnite 12−14
−592%
90−95
+592%
Forza Horizon 4 12−14
−592%
90−95
+592%
Forza Horizon 5 4−5
−575%
27−30
+575%
Grand Theft Auto V 7−8
−543%
45−50
+543%
Hogwarts Legacy 6−7
−567%
40−45
+567%
Metro Exodus 5−6
−600%
35−40
+600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−592%
90−95
+592%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
−543%
45−50
+543%
Valorant 40−45
−582%
300−310
+582%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−567%
60−65
+567%
Cyberpunk 2077 5−6
−600%
35−40
+600%
Dota 2 27−30
−567%
180−190
+567%
Far Cry 5 6−7
−567%
40−45
+567%
Forza Horizon 4 12−14
−592%
90−95
+592%
Hogwarts Legacy 6−7
−567%
40−45
+567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−592%
90−95
+592%
The Witcher 3: Wild Hunt 4
−575%
27−30
+575%
Valorant 40−45
−582%
300−310
+582%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
−592%
90−95
+592%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−600%
21−24
+600%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
−584%
130−140
+584%
Grand Theft Auto V 1−2
−600%
7−8
+600%
Metro Exodus 1−2
−600%
7−8
+600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−584%
130−140
+584%
Valorant 24−27
−567%
160−170
+567%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−600%
14−16
+600%
Far Cry 5 7−8
−543%
45−50
+543%
Forza Horizon 4 6−7
−567%
40−45
+567%
Hogwarts Legacy 3−4
−600%
21−24
+600%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−575%
27−30
+575%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
−600%
35−40
+600%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−588%
110−120
+588%
Valorant 12−14
−592%
90−95
+592%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−600%
7−8
+600%
Dota 2 7−8
−543%
45−50
+543%
Far Cry 5 4−5
−575%
27−30
+575%
Forza Horizon 4 2−3
−600%
14−16
+600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−600%
21−24
+600%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−600%
21−24
+600%

Vậy K1100M và T1000 8 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 8 GB nhanh hơn 567% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.72 19.11
Mức độ mới 23 Tháng 7 2013 6 Tháng 5 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 50 Watt

K1100M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 11.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của T1000 8 GB: hiệu năng cao hơn 602.6%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng T1000 8 GB vì nó vượt trội hơn Quadro K1100M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro K1100M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi T1000 8 GB dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K1100M
Quadro K1100M
NVIDIA T1000 8 GB
T1000 8 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 250 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K1100M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 35 số phiếu

Hãy đánh giá T1000 8 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K1100M hoặc T1000 8 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.