Quadro GV100 vs Radeon 8050S

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro GV100 và Radeon 8050S, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro GV100
2018
32 GB HBM2, 250 Watt
44.36
+19%

GV100 vượt qua 8050S với mức vừa phải là 19% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro GV100 và Radeon 8050S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5993
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.19không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.06không có dữ liệu
Kiến trúcVolta (2017−2020)RDNA 3.5 (2024−2025)
Bộ xử lý đồ họaGV100Strix Point
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 3 2018 (6 năm năm trước)2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$8,999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro GV100 và Radeon 8050S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro GV100 và Radeon 8050S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51202048
Tần số nhân1132 MHz1295 MHz
Tần số Boost1627 MHz2335 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,100 million34,000 million
Quy trình công nghệ12 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture520.6298.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động16.66 TFLOPS9.564 TFLOPS
ROPs12864
TMUs320128
Tensor Cores640không có dữ liệu
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro GV100 và Radeon 8050S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro GV100 và Radeon 8050S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ4096 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ848 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ868.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro GV100 và Radeon 8050S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPortPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro GV100 và Radeon 8050S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.0-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro GV100 và Radeon 8050S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro GV100 44.36
+19%
Radeon 8050S 37.29

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro GV100 19824
+19%
Radeon 8050S 16662

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro GV100 và Radeon 8050S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 44.36 37.29
Quy trình công nghệ 12 nm 4 nm

Quadro GV100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 19%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 8050S: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro GV100 vì nó vượt trội hơn Radeon 8050S trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro GV100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon 8050S dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro GV100
Quadro GV100
AMD Radeon 8050S
Radeon 8050S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 54 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro GV100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon 8050S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro GV100 hoặc Radeon 8050S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.