Quadro GV100 vs GeForce RTX 3080 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro GV100 và GeForce RTX 3080 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro GV100
2018
32 GB HBM2, 250 Watt
49.79

RTX 3080 Ti vượt qua GV100 với mức đáng kể là 36% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro GV100 và GeForce RTX 3080 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5622
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.8722.73
Hiệu quả năng lượng14.2313.86
Kiến trúcVolta (2017−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGV100GA102
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 3 2018 (6 năm năm trước)31 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$8,999 $1,199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 3080 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 692% so với Quadro GV100.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro GV100 và GeForce RTX 3080 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro GV100 và GeForce RTX 3080 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512010240
Tần số nhân1132 MHz1365 MHz
Tần số Boost1627 MHz1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,100 million28,300 million
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt350 Watt
Tốc độ xử lý texture520.6532.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động16.66 TFLOPS34.1 TFLOPS
ROPs128112
TMUs320320
Tensor Cores640320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu80

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro GV100 và GeForce RTX 3080 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm285 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro GV100 và GeForce RTX 3080 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ848 MHz1188 MHz
Băng thông bộ nhớ868.4 GB/s912.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro GV100 và GeForce RTX 3080 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro GV100 và GeForce RTX 3080 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA7.08.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro GV100 và GeForce RTX 3080 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro GV100 49.79
RTX 3080 Ti 67.90
+36.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro GV100 19824
RTX 3080 Ti 27032
+36.4%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro GV100 144776
RTX 3080 Ti 209081
+44.4%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro GV100 180942
RTX 3080 Ti 235513
+30.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro GV100 và GeForce RTX 3080 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD150−160
−42.7%
214
+42.7%
1440p100−110
−46%
146
+46%
4K70−75
−40%
98
+40%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p59.99
−971%
5.60
+971%
1440p89.99
−996%
8.21
+996%
4K128.56
−951%
12.23
+951%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3080 Ti thấp hơn 971% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3080 Ti thấp hơn 996% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3080 Ti thấp hơn 951% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 160−170
+0%
160−170
+0%
Cyberpunk 2077 219
+0%
219
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 160−170
+0%
160−170
+0%
Cyberpunk 2077 92
+0%
92
+0%
Forza Horizon 4 489
+0%
489
+0%
Forza Horizon 5 220
+0%
220
+0%
Metro Exodus 174
+0%
174
+0%
Red Dead Redemption 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 160−170
+0%
160−170
+0%
Cyberpunk 2077 80
+0%
80
+0%
Dota 2 194
+0%
194
+0%
Far Cry 5 140
+0%
140
+0%
Fortnite 270−280
+0%
270−280
+0%
Forza Horizon 4 407
+0%
407
+0%
Forza Horizon 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Grand Theft Auto V 174
+0%
174
+0%
Metro Exodus 151
+0%
151
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Red Dead Redemption 2 56
+0%
56
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 160−170
+0%
160−170
+0%
Cyberpunk 2077 136
+0%
136
+0%
Dota 2 217
+0%
217
+0%
Far Cry 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 359
+0%
359
+0%
Forza Horizon 5 176
+0%
176
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Valorant 388
+0%
388
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Dota 2 153
+0%
153
+0%
Grand Theft Auto V 153
+0%
153
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 93
+0%
93
+0%
World of Tanks 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 92
+0%
92
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 269
+0%
269
+0%
Forza Horizon 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Metro Exodus 141
+0%
141
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+0%
150−160
+0%
Valorant 316
+0%
316
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Dota 2 182
+0%
182
+0%
Grand Theft Auto V 182
+0%
182
+0%
Metro Exodus 76
+0%
76
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Red Dead Redemption 2 63
+0%
63
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 182
+0%
182
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 46
+0%
46
+0%
Dota 2 211
+0%
211
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 161
+0%
161
+0%
Forza Horizon 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Valorant 191
+0%
191
+0%

Vậy Quadro GV100 và RTX 3080 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 Ti nhanh hơn 43% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3080 Ti nhanh hơn 46% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3080 Ti nhanh hơn 40% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 49.79 67.90
Mức độ mới 27 Tháng 3 2018 31 Tháng 5 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 350 Watt

Quadro GV100 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3080 Ti: hiệu năng cao hơn 36.4%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3080 Ti vì nó vượt trội hơn Quadro GV100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro GV100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 3080 Ti dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro GV100 và GeForce RTX 3080 Ti, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro GV100
Quadro GV100
NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti
GeForce RTX 3080 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 53 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro GV100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 11140 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro GV100 hoặc GeForce RTX 3080 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.