Quadro FX 5800 vs GeForce FX 5700

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro FX 5800 và GeForce FX 5700, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FX 5800
2008
4 GB GDDR3, 189 Watt
2.89
+2790%

FX 5800 vượt qua FX 5700 với mức trọn vẹn là 2790% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 5800 và GeForce FX 5700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7761468
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.04không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.120.29
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Rankine (2003−2005)
Bộ xử lý đồ họaGT200BNV36
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 11 2008 (16 năm năm trước)23 Tháng 10 2003 (21 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$3,499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro FX 5800 và GeForce FX 5700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 5800 và GeForce FX 5700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng240không có dữ liệu
Tần số nhân610 MHz425 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,400 million82 million
Quy trình công nghệ55 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)189 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture48.801.700
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6221 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs324
TMUs804

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 5800 và GeForce FX 5700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16AGP 8x
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 5800 và GeForce FX 5700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz250 MHz
Băng thông bộ nhớ102.4 GB/s16 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 5800 và GeForce FX 5700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x DisplayPort, 1x S-Video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro FX 5800 và GeForce FX 5700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)9.0a
Shader Model4.0không có dữ liệu
OpenGL3.31.5 (2.1)
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA1.3-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro FX 5800 và GeForce FX 5700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FX 5800 2.89
+2790%
FX 5700 0.10

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FX 5800 1201
+2903%
FX 5700 40

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro FX 5800 và GeForce FX 5700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.89 0.10
Mức độ mới 11 Tháng 11 2008 23 Tháng 10 2003
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 128 MB
Quy trình công nghệ 55 nm 130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 189 Watt 25 Watt

FX 5800 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2790%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 136.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của FX 5700: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 656%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro FX 5800 vì nó vượt trội hơn GeForce FX 5700 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro FX 5800 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce FX 5700 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro FX 5800
Quadro FX 5800
NVIDIA GeForce FX 5700
GeForce FX 5700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 27 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 5800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 73 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce FX 5700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro FX 5800 hoặc GeForce FX 5700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.