Quadro FX 5500 vs Quadro FX 4500

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro FX 5500 và Quadro FX 4500, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

FX 5500
2006
1 GB GDDR3, 96 Watt
0.58
+5.5%

FX 5500 vượt qua FX 4500 với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 5500 và Quadro FX 4500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12171228
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.440.37
Kiến trúcCurie (2003−2013)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaG71G70
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành20 Tháng 4 2006 (18 năm năm trước)28 Tháng 7 2005 (19 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,999 $2,499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

FX 5500 và FX 4500 có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro FX 5500 và Quadro FX 4500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 5500 và Quadro FX 4500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân650 MHz430 MHz
Số lượng bóng bán dẫn278 million302 million
Quy trình công nghệ90 nm110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)96 Watt109 Watt
Tốc độ xử lý texture15.6010.32
ROPs1616
TMUs2424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 5500 và Quadro FX 4500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài229 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 5500 và Quadro FX 4500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ505 MHz525 MHz
Băng thông bộ nhớ32.32 GB/s33.6 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 5500 và Quadro FX 4500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro FX 5500 và Quadro FX 4500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)9.0c (9_3)
Shader Model3.03.0
OpenGL2.12.1
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro FX 5500 và Quadro FX 4500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FX 5500 0.58
+5.5%
FX 4500 0.55

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FX 5500 242
+6.6%
FX 4500 227

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro FX 5500 và Quadro FX 4500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.58 0.55
Mức độ mới 20 Tháng 4 2006 28 Tháng 7 2005
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 90 nm 110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 96 Watt 109 Watt

FX 5500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.5%, mới hơn 8 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 22.2%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 13.5%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro FX 5500 và Quadro FX 4500 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro FX 5500
Quadro FX 5500
NVIDIA Quadro FX 4500
Quadro FX 4500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 4 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 8 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 4500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro FX 5500 hoặc Quadro FX 4500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.