Quadro FX 4600 vs Quadro FX 5500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro FX 4600 và Quadro FX 5500, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

FX 4600
2007
768 MB GDDR3, 134 Watt
0.95
+75.9%

FX 4600 vượt qua FX 5500 với mức ấn tượng là 76% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 4600 và Quadro FX 5500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10961209
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.01không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng0.560.45
Kiến trúcTesla (2006−2010)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaG80G71
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành5 Tháng 3 2007 (17 năm năm trước)20 Tháng 4 2006 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,999 $2,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

FX 4600 và FX 5500 có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro FX 4600 và Quadro FX 5500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 4600 và Quadro FX 5500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96không có dữ liệu
Tần số nhân500 MHz650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn681 million278 million
Quy trình công nghệ90 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)134 Watt96 Watt
Tốc độ xử lý texture24.0015.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2304 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs2416
TMUs2424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 4600 và Quadro FX 5500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài229 mm229 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 4600 và Quadro FX 5500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa768 MB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz505 MHz
Băng thông bộ nhớ67.2 GB/s32.32 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 4600 và Quadro FX 5500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro FX 4600 và Quadro FX 5500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)9.0c (9_3)
Shader Model4.03.0
OpenGL3.32.1
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro FX 4600 và Quadro FX 5500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FX 4600 0.95
+75.9%
FX 5500 0.54

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FX 4600 425
+75.6%
FX 5500 242

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro FX 4600 và Quadro FX 5500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.95 0.54
Mức độ mới 5 Tháng 3 2007 20 Tháng 4 2006
Dung lượng bộ nhớ tối đa 768 MB 1 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 134 Watt 96 Watt

FX 4600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 75.9%vàmới hơn 10 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của FX 5500: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 39.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro FX 4600 vì nó vượt trội hơn Quadro FX 5500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro FX 4600
Quadro FX 4600
NVIDIA Quadro FX 5500
Quadro FX 5500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 13 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 4600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 4 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro FX 4600 hoặc Quadro FX 5500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.