Quadro FX 4800 vs UHD Graphics 620

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro FX 4800 và UHD Graphics 620, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FX 4800
2008
1536 MB GDDR3, 150 Watt
2.22

UHD Graphics 620 chỉ vượt qua FX 4800 với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 4800 và UHD Graphics 620, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất834823
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10028
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.06không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.1812.21
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Generation 9.5 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGT200BKaby Lake GT2
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 11 2008 (16 năm năm trước)1 Tháng 9 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,799 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro FX 4800 và UHD Graphics 620: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 4800 và UHD Graphics 620, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192192
Tần số nhân602 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,400 million189 million
Quy trình công nghệ55 nm14 nm++
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture38.5324.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4623 TFLOPS0.384 TFLOPS
ROPs243
TMUs6424

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 4800 và UHD Graphics 620 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16Ring Bus
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 4800 và UHD Graphics 620: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3LPDDR3/DDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa1536 MB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ800 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 4800 và UHD Graphics 620. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 2x DisplayPort, 1x S-VideoPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro FX 4800 và UHD Graphics 620 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro FX 4800 và UHD Graphics 620 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (12_1)
Shader Model4.06.4
OpenGL3.34.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA1.3-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro FX 4800 và UHD Graphics 620 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FX 4800 2.22
UHD Graphics 620 2.30
+3.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FX 4800 994
UHD Graphics 620 1030
+3.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro FX 4800 và UHD Graphics 620 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD12−14
−8.3%
13
+8.3%
1440p14−16
−14.3%
16
+14.3%
4K7−8
−14.3%
8
+14.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p149.92không có dữ liệu
1440p128.50không có dữ liệu
4K257.00không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 8
+0%
8
+0%
Counter-Strike 2 17
+0%
17
+0%
Cyberpunk 2077 6
+0%
6
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 6−7
+0%
6−7
+0%
Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike 2 17
+0%
17
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 7
+0%
7
+0%
Fortnite 22
+0%
22
+0%
Forza Horizon 4 12
+0%
12
+0%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
+0%
12
+0%
Valorant 40
+0%
40
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 6−7
+0%
6−7
+0%
Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike 2 3
+0%
3
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 37
+0%
37
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 20
+0%
20
+0%
Far Cry 5 6
+0%
6
+0%
Fortnite 8
+0%
8
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Grand Theft Auto V 5
+0%
5
+0%
Metro Exodus 4
+0%
4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10
+0%
10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
+0%
6
+0%
Valorant 34
+0%
34
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 18
+0%
18
+0%
Far Cry 5 6
+0%
6
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3
+0%
3
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
+0%
12−14
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+0%
18−20
+0%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 22
+0%
22
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 7
+0%
7
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy FX 4800 và UHD Graphics 620 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 620 nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1080p
  • UHD Graphics 620 nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1440p
  • UHD Graphics 620 nhanh hơn 14% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 56 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.22 2.30
Mức độ mới 11 Tháng 11 2008 1 Tháng 9 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1536 MB 32 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 15 Watt

UHD Graphics 620 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.6%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2033.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro FX 4800 và UHD Graphics 620 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro FX 4800 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi UHD Graphics 620 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro FX 4800
Quadro FX 4800
Intel UHD Graphics 620
UHD Graphics 620

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 67 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 4800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 4647 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro FX 4800 hoặc UHD Graphics 620, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.