Quadro FX 4800 vs GeForce GT 740

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro FX 4800 và GeForce GT 740, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FX 4800
2008
1536 MB GDDR3, 150 Watt
2.22

GT 740 vượt qua FX 4800 với mức quan trọng là 48% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 4800 và GeForce GT 740, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất834718
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.060.19
Hiệu quả năng lượng1.184.09
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGT200BGK107
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 11 2008 (16 năm năm trước)29 Tháng 5 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,799 $89

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GT 740 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 217% so với FX 4800.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro FX 4800 và GeForce GT 740: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 4800 và GeForce GT 740, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192384
Tần số nhân602 MHz993 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,400 million1,270 million
Quy trình công nghệ55 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt64 Watt
Tốc độ xử lý texture38.5331.78
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4623 TFLOPS0.7626 TFLOPS
ROPs2416
TMUs6432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 4800 và GeForce GT 740 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm145 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 4800 và GeForce GT 740: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1536 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/s80.19 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 4800 và GeForce GT 740. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 2x DisplayPort, 1x S-Video2x DVI, 1x mini-HDMI
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro FX 4800 và GeForce GT 740 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (11_0)
Shader Model4.05.1
OpenGL3.34.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.1.126
CUDA1.33.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro FX 4800 và GeForce GT 740 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FX 4800 2.22
GT 740 3.29
+48.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FX 4800 994
GT 740 1473
+48.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro FX 4800 và GeForce GT 740 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.22 3.29
Mức độ mới 11 Tháng 11 2008 29 Tháng 5 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1536 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 64 Watt

GT 740 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 48.2%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 134.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 740 vì nó vượt trội hơn Quadro FX 4800 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro FX 4800 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GT 740 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro FX 4800
Quadro FX 4800
NVIDIA GeForce GT 740
GeForce GT 740

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 67 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 4800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 1234 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 740 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro FX 4800 hoặc GeForce GT 740, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.