Quadro FX 4500 vs ATI Radeon X1900 GT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro FX 4500 và Radeon X1900 GT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FX 4500
2005
512 MB GDDR3, 109 Watt
0.55
+57.1%

FX 4500 vượt qua ATI X1900 GT với mức ấn tượng là 57% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 4500 và Radeon X1900 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12281291
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.370.34
Kiến trúcCurie (2003−2013)R500 (2005−2007)
Bộ xử lý đồ họaG70R580
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành28 Tháng 7 2005 (19 năm năm trước)1 Tháng 5 2006 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro FX 4500 và Radeon X1900 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 4500 và Radeon X1900 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân430 MHz575 MHz
Số lượng bóng bán dẫn302 million384 million
Quy trình công nghệ110 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)109 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture10.326.900
ROPs1612
TMUs2412

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 4500 và Radeon X1900 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 4500 và Radeon X1900 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ525 MHz600 MHz
Băng thông bộ nhớ33.6 GB/s38.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 4500 và Radeon X1900 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro FX 4500 và Radeon X1900 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)9.0c (9_3)
Shader Model3.03.0
OpenGL2.12.0
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro FX 4500 và Radeon X1900 GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FX 4500 0.55
+57.1%
ATI X1900 GT 0.35

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FX 4500 227
+56.6%
ATI X1900 GT 145

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro FX 4500 và Radeon X1900 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.55 0.35
Mức độ mới 28 Tháng 7 2005 1 Tháng 5 2006
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 256 MB
Quy trình công nghệ 110 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 109 Watt 75 Watt

FX 4500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 57.1%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của ATI X1900 GT: mới hơn 9 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 22.2%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 45.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro FX 4500 vì nó vượt trội hơn Radeon X1900 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro FX 4500 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon X1900 GT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro FX 4500
Quadro FX 4500
ATI Radeon X1900 GT
Radeon X1900 GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 8 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 4500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 38 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon X1900 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro FX 4500 hoặc Radeon X1900 GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.