Quadro FX 3800 vs GeForce RTX 2060

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro FX 3800 và GeForce RTX 2060, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FX 3800
2009
1 GB GDDR3, 108 Watt
2.06

RTX 2060 vượt qua FX 3800 với mức trọn vẹn là 1623% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 3800 và GeForce RTX 2060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất878134
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10023
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.0938.88
Hiệu quả năng lượng1.3615.86
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGT200BTU106
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 3 2009 (15 năm năm trước)7 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$799 $349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 2060 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 43100% so với FX 3800.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro FX 3800 và GeForce RTX 2060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 3800 và GeForce RTX 2060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1921920
Tần số nhân600 MHz1365 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1680 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,400 million10,800 million
Quy trình công nghệ55 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)108 Watt160 Watt
Tốc độ xử lý texture38.40201.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4623 TFLOPS6.451 TFLOPS
ROPs1648
TMUs64120
Tensor Coreskhông có dữ liệu240
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu30

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 3800 và GeForce RTX 2060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài198 mm229 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 3800 và GeForce RTX 2060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ51.2 GB/s336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 3800 và GeForce RTX 2060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 2x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro FX 3800 và GeForce RTX 2060 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro FX 3800 và GeForce RTX 2060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12
Shader Model4.06.5
OpenGL3.34.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA1.37.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro FX 3800 và GeForce RTX 2060 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

FX 3800 2.06
RTX 2060 35.50
+1623%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FX 3800 821
RTX 2060 14133
+1621%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro FX 3800 và GeForce RTX 2060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD7−8
−1629%
121
+1629%
1440p4−5
−1825%
77
+1825%
4K2−3
−2400%
50
+2400%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p114.14
−3857%
2.88
+3857%
1440p199.75
−4307%
4.53
+4307%
4K399.50
−5623%
6.98
+5623%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 thấp hơn 3857% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 thấp hơn 4307% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 thấp hơn 5623% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90
+0%
90
+0%
Counter-Strike 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 4 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Metro Exodus 101
+0%
101
+0%
Red Dead Redemption 2 109
+0%
109
+0%
Valorant 185
+0%
185
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 147
+0%
147
+0%
Counter-Strike 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Dota 2 83
+0%
83
+0%
Far Cry 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Fortnite 155
+0%
155
+0%
Forza Horizon 4 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Grand Theft Auto V 124
+0%
124
+0%
Metro Exodus 75
+0%
75
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 235
+0%
235
+0%
Red Dead Redemption 2 56
+0%
56
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+0%
120−130
+0%
Valorant 104
+0%
104
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80
+0%
80
+0%
Counter-Strike 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Dota 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Far Cry 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 5 95−100
+0%
95−100
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 117
+0%
117
+0%
Valorant 162
+0%
162
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Dota 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Grand Theft Auto V 65−70
+0%
65−70
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 35
+0%
35
+0%
World of Tanks 230−240
+0%
230−240
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Metro Exodus 76
+0%
76
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+0%
60−65
+0%
Valorant 102
+0%
102
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 67
+0%
67
+0%
Grand Theft Auto V 67
+0%
67
+0%
Metro Exodus 26
+0%
26
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 115
+0%
115
+0%
Red Dead Redemption 2 24
+0%
24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 67
+0%
67
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 41
+0%
41
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Far Cry 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 4 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 46
+0%
46
+0%

Vậy FX 3800 và RTX 2060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 nhanh hơn 1629% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2060 nhanh hơn 1825% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2060 nhanh hơn 2400% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.06 35.50
Mức độ mới 30 Tháng 3 2009 7 Tháng 1 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 108 Watt 160 Watt

FX 3800 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 48.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2060: hiệu năng cao hơn 1623.3%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 358.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2060 vì nó vượt trội hơn Quadro FX 3800 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro FX 3800 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 2060 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro FX 3800 và GeForce RTX 2060, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro FX 3800
Quadro FX 3800
NVIDIA GeForce RTX 2060
GeForce RTX 2060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 50 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 3800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 10813 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro FX 3800 hoặc GeForce RTX 2060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.