Quadro FX 3700 vs GeForce RTX 2060 Super

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro FX 3700 và GeForce RTX 2060 Super, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FX 3700
2008
512 MB GDDR3, 78 Watt
0.83

RTX 2060 Super vượt qua FX 3700 với mức trọn vẹn là 4343% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 3700 và GeForce RTX 2060 Super, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất112994
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10015
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.0143.58
Hiệu quả năng lượng0.8516.79
Kiến trúcTesla (2006−2010)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaG92TU106
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước)9 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,599 $399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 2060 Super có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 435700% so với FX 3700.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro FX 3700 và GeForce RTX 2060 Super: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 3700 và GeForce RTX 2060 Super, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1122176
Tần số nhân500 MHz1470 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn754 million10,800 million
Quy trình công nghệ65 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)78 Watt175 Watt
Tốc độ xử lý texture28.00224.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.28 TFLOPS7.181 TFLOPS
ROPs1664
TMUs56136
Tensor Coreskhông có dữ liệu272
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu34

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 3700 và GeForce RTX 2060 Super với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm229 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 3700 và GeForce RTX 2060 Super: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ51.2 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 3700 và GeForce RTX 2060 Super. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro FX 3700 và GeForce RTX 2060 Super hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro FX 3700 và GeForce RTX 2060 Super hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 Ultimate (12_1)
Shader Model4.06.5
OpenGL3.34.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA1.17.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro FX 3700 và GeForce RTX 2060 Super trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FX 3700 0.83
RTX 2060 Super 36.88
+4343%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FX 3700 372
RTX 2060 Super 16492
+4333%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro FX 3700 và GeForce RTX 2060 Super trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD2−3
−5750%
117
+5750%
1440p1−2
−6600%
67
+6600%
4K0−144

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p799.50
−23344%
3.41
+23344%
1440p1599.00
−26750%
5.96
+26750%
4Kkhông có dữ liệu9.07
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 Super thấp hơn 23344% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 Super thấp hơn 26750% ở độ phân giải 1440p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 168
+0%
168
+0%
Counter-Strike 2 320
+0%
320
+0%
Cyberpunk 2077 88
+0%
88
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 124
+0%
124
+0%
Battlefield 5 117
+0%
117
+0%
Counter-Strike 2 285
+0%
285
+0%
Cyberpunk 2077 79
+0%
79
+0%
Far Cry 5 135
+0%
135
+0%
Fortnite 266
+0%
266
+0%
Forza Horizon 4 152
+0%
152
+0%
Forza Horizon 5 125
+0%
125
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 147
+0%
147
+0%
Valorant 298
+0%
298
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 73
+0%
73
+0%
Battlefield 5 101
+0%
101
+0%
Counter-Strike 2 175
+0%
175
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 71
+0%
71
+0%
Dota 2 200
+0%
200
+0%
Far Cry 5 126
+0%
126
+0%
Fortnite 175
+0%
175
+0%
Forza Horizon 4 147
+0%
147
+0%
Forza Horizon 5 108
+0%
108
+0%
Grand Theft Auto V 139
+0%
139
+0%
Metro Exodus 81
+0%
81
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 143
+0%
143
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 163
+0%
163
+0%
Valorant 293
+0%
293
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 93
+0%
93
+0%
Cyberpunk 2077 62
+0%
62
+0%
Dota 2 185
+0%
185
+0%
Far Cry 5 118
+0%
118
+0%
Forza Horizon 4 120
+0%
120
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 123
+0%
123
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 85
+0%
85
+0%
Valorant 180
+0%
180
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 148
+0%
148
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 99
+0%
99
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Grand Theft Auto V 86
+0%
86
+0%
Metro Exodus 49
+0%
49
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 268
+0%
268
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 74
+0%
74
+0%
Cyberpunk 2077 40
+0%
40
+0%
Far Cry 5 88
+0%
88
+0%
Forza Horizon 4 98
+0%
98
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+0%
75−80
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 98
+0%
98
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 23
+0%
23
+0%
Grand Theft Auto V 83
+0%
83
+0%
Metro Exodus 31
+0%
31
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 59
+0%
59
+0%
Valorant 210
+0%
210
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 48
+0%
48
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 19
+0%
19
+0%
Dota 2 121
+0%
121
+0%
Far Cry 5 46
+0%
46
+0%
Forza Horizon 4 67
+0%
67
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49
+0%
49
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 48
+0%
48
+0%

Vậy FX 3700 và RTX 2060 Super cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 Super nhanh hơn 5750% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2060 Super nhanh hơn 6600% ở độ phân giải 1440p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.83 36.88
Mức độ mới 8 Tháng 1 2008 9 Tháng 7 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 78 Watt 175 Watt

FX 3700 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 124.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2060 Super: hiệu năng cao hơn 4343.4%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 441.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2060 Super vì nó vượt trội hơn Quadro FX 3700 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro FX 3700 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 2060 Super dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro FX 3700
Quadro FX 3700
NVIDIA GeForce RTX 2060 Super
GeForce RTX 2060 Super

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 21 phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 3700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 13465 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro FX 3700 hoặc GeForce RTX 2060 Super, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.