Quadro FX 370 vs GeForce RTX 2060

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro FX 370 và GeForce RTX 2060, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FX 370
2007
256 MB DDR2, 35 Watt
0.21

RTX 2060 vượt qua FX 370 với mức trọn vẹn là 16719% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 370 và GeForce RTX 2060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1401142
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10019
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu37.90
Hiệu quả năng lượng0.4215.60
Kiến trúcTesla (2006−2010)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaG84TU106
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 9 2007 (17 năm năm trước)7 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$129 $349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

FX 370 và RTX 2060 có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro FX 370 và GeForce RTX 2060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 370 và GeForce RTX 2060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng161920
Tần số nhân360 MHz1365 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1680 MHz
Số lượng bóng bán dẫn289 million10,800 million
Quy trình công nghệ80 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt160 Watt
Tốc độ xử lý texture2.880201.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.02304 TFLOPS6.451 TFLOPS
ROPs448
TMUs8120
Tensor Coreskhông có dữ liệu240
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu30

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 370 và GeForce RTX 2060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài198 mm229 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 370 và GeForce RTX 2060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ8 GB/s336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 370 và GeForce RTX 2060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro FX 370 và GeForce RTX 2060 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro FX 370 và GeForce RTX 2060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12
Shader Model4.06.5
OpenGL3.34.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA1.17.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro FX 370 và GeForce RTX 2060 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FX 370 0.21
RTX 2060 35.32
+16719%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FX 370 83
RTX 2060 14121
+16913%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro FX 370 và GeForce RTX 2060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD0−1120
1440p-0−176
4K-0−150

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.91
1440pkhông có dữ liệu4.59
4Kkhông có dữ liệu6.98

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Hogwarts Legacy 75−80
+0%
75−80
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 145
+0%
145
+0%
Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Far Cry 5 103
+0%
103
+0%
Fortnite 179
+0%
179
+0%
Forza Horizon 4 140
+0%
140
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Hogwarts Legacy 75−80
+0%
75−80
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 167
+0%
167
+0%
Valorant 248
+0%
248
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 129
+0%
129
+0%
Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Dota 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Far Cry 5 99
+0%
99
+0%
Fortnite 155
+0%
155
+0%
Forza Horizon 4 131
+0%
131
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Grand Theft Auto V 124
+0%
124
+0%
Hogwarts Legacy 75−80
+0%
75−80
+0%
Metro Exodus 67
+0%
67
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 159
+0%
159
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 136
+0%
136
+0%
Valorant 247
+0%
247
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 119
+0%
119
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Dota 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Far Cry 5 94
+0%
94
+0%
Forza Horizon 4 105
+0%
105
+0%
Hogwarts Legacy 75−80
+0%
75−80
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 122
+0%
122
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 73
+0%
73
+0%
Valorant 162
+0%
162
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 141
+0%
141
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+0%
230−240
+0%
Grand Theft Auto V 65−70
+0%
65−70
+0%
Metro Exodus 42
+0%
42
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 241
+0%
241
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Forza Horizon 4 90−95
+0%
90−95
+0%
Hogwarts Legacy 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+0%
60−65
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 85−90
+0%
85−90
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 67
+0%
67
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 26
+0%
26
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+0%
51
+0%
Valorant 208
+0%
208
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 53
+0%
53
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 41
+0%
41
+0%
Forza Horizon 4 59
+0%
59
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 44
+0%
44
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 38
+0%
38
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.21 35.32
Mức độ mới 12 Tháng 9 2007 7 Tháng 1 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 6 GB
Quy trình công nghệ 80 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 160 Watt

FX 370 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 357.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2060: hiệu năng cao hơn 16719%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 566.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2060 vì nó vượt trội hơn Quadro FX 370 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro FX 370 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 2060 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro FX 370
Quadro FX 370
NVIDIA GeForce RTX 2060
GeForce RTX 2060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.2 10 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 370 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 11081 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro FX 370 hoặc GeForce RTX 2060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.