NVIDIA Quadro FX 350M: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Quadro FX 350M mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 0.10% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán Quadro FX 350M vào 13 Tháng 3 2006. Đây là card đồ họa dành cho laptop với kiến trúc Curie và quy trình công nghệ 90 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 256 MB bộ nhớ GDDR3 với tốc độ 0.45 GHz, và kết hợp với giao diện 128 Bit, điều này tạo ra băng thông 14.4 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 1.0 x16. Mức tiêu thụ điện năng – 15 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 350M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1458
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.53từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcCurie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaG72
LoạiDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành13 Tháng 3 2006 (19 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro FX 350M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 350M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân450 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost450 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn112 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ90 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture1.800từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
ROPs2từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs4từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 350M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 350M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ450 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 350M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro FX 350M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)
Shader Model3.0
OpenGL2.1từ 4.6 (GeForce RTX 5090 D)
OpenCLN/A
VulkanN/A

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro FX 350M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FX 350M 0.10

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FX 350M 44

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Quadro FX 350M, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 1−2
Cyberpunk 2077 1−2

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 1−2
Cyberpunk 2077 1−2
Forza Horizon 4 2−3
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
Valorant 24−27

Full HD
High Preset

Atomic Heart 1−2
Counter-Strike: Global Offensive 10−11
Cyberpunk 2077 1−2
Dota 2 8−9
Forza Horizon 4 2−3
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
Valorant 24−27

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
Dota 2 8−9
Forza Horizon 4 2−3
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
Valorant 24−27

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 4 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
Valorant 1−2

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Quadro FX 350M so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm di động.


Quadro FX 350M 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Quadro FX 350M.

Tất cả các so sánh với Quadro FX 350M

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Quadro FX 350M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro FX 350M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.