Quadro FX 1800M vs HD Graphics 2500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro FX 1800M và HD Graphics 2500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FX 1800M
2009
1 GB GDDR5, 45 Watt
1.18
+84.4%

FX 1800M vượt qua HD Graphics 2500 với mức ấn tượng là 84% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 1800M và HD Graphics 2500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10861228
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.00không có dữ liệu
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Generation 7.0 (2012−2013)
Bộ xử lý đồ họaGT215Ivy Bridge GT1
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 6 2009 (16 năm năm trước)1 Tháng 4 2012 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro FX 1800M và HD Graphics 2500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 1800M và HD Graphics 2500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7248
Tần số nhân561 MHz650 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1150 MHz
Số lượng bóng bán dẫn727 million392 million
Quy trình công nghệ40 nm22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Wattunknown
Tốc độ xử lý texture13.466.900
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.162 TFLOPS0.1104 TFLOPS
ROPs81
TMUs246

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 1800M và HD Graphics 2500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 1800M và HD Graphics 2500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ550 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ35.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 1800M và HD Graphics 2500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro FX 1800M và HD Graphics 2500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)11.1 (11_0)
Shader Model4.15.0
OpenGL3.34.0
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.1.80
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro FX 1800M và HD Graphics 2500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FX 1800M 1.18
+84.4%
HD Graphics 2500 0.64

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

FX 1800M 3452
+78.8%
HD Graphics 2500 1931

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro FX 1800M và HD Graphics 2500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14−16
+75%
8
−75%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
God of War 5−6
+0%
5−6
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 2−3 0−1
Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 7−8
+40%
5−6
−40%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
God of War 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Valorant 30−35
+14.3%
27−30
−14.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+133%
12
−133%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Far Cry 5 2−3 0−1
Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 7−8
+40%
5−6
−40%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
God of War 5−6
+0%
5−6
+0%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Valorant 30−35
+14.3%
27−30
−14.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Far Cry 5 2−3 0−1
Forza Horizon 4 7−8
+40%
5−6
−40%
God of War 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Valorant 30−35
+14.3%
27−30
−14.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Counter-Strike: Global Offensive 7−8
+133%
3−4
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Valorant 3−4
+200%
1−2
−200%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 3−4
+50%
2−3
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 6−7
+100%
3−4
−100%

4K
Ultra Preset

Dota 2 1−2 0−1
God of War 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy FX 1800M và HD Graphics 2500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • FX 1800M nhanh hơn 75% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, FX 1800M nhanh hơn 133%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • FX 1800M tốt hơn trong 25 các bài kiểm tra (78%)
  • Hòa trong 7 các bài kiểm tra (22%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.18 0.64
Mức độ mới 15 Tháng 6 2009 1 Tháng 4 2012
Quy trình công nghệ 40 nm 22 nm

FX 1800M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 84.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 2500: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 81.8%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro FX 1800M vì nó vượt trội hơn HD Graphics 2500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro FX 1800M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi HD Graphics 2500 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro FX 1800M
Quadro FX 1800M
Intel HD Graphics 2500
HD Graphics 2500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 6 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 1800M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 1544 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 2500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro FX 1800M hoặc HD Graphics 2500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.