Quadro FX 1800 vs GeForce RTX 3060

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro FX 1800 và GeForce RTX 3060, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FX 1800
2009
768 MB GDDR3, 59 Watt
1.03

RTX 3060 vượt qua FX 1800 với mức trọn vẹn là 4216% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 1800 và GeForce RTX 3060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất111286
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1005
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.0369.82
Hiệu quả năng lượng1.2017.93
Kiến trúcTesla (2006−2010)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaG94GA106
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 3 2009 (15 năm năm trước)12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$489 $329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 3060 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 232633% so với FX 1800.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro FX 1800 và GeForce RTX 3060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 1800 và GeForce RTX 3060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng643584
Tần số nhân550 MHz1320 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1777 MHz
Số lượng bóng bán dẫn505 million12,000 million
Quy trình công nghệ65 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)59 Watt170 Watt
Tốc độ xử lý texture17.60199.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.176 TFLOPS12.74 TFLOPS
ROPs1248
TMUs32112
Tensor Coreskhông có dữ liệu112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 1800 và GeForce RTX 3060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài198 mm242 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 1800 và GeForce RTX 3060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa768 MB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1875 MHz
Băng thông bộ nhớ38.4 GB/s360.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 1800 và GeForce RTX 3060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 2x DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro FX 1800 và GeForce RTX 3060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.06.7
OpenGL3.34.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA1.18.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro FX 1800 và GeForce RTX 3060 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FX 1800 1.03
RTX 3060 44.45
+4216%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FX 1800 397
RTX 3060 17085
+4204%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro FX 1800 và GeForce RTX 3060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD2−3
−5800%
118
+5800%
1440p1−2
−6700%
68
+6700%
4K1−2
−4600%
47
+4600%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p244.50
−8669%
2.79
+8669%
1440p489.00
−10007%
4.84
+10007%
4K489.00
−6886%
7.00
+6886%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3060 thấp hơn 8669% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3060 thấp hơn 10007% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3060 thấp hơn 6886% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 95−100
+0%
95−100
+0%
Cyberpunk 2077 79
+0%
79
+0%
Atomic Heart 120−130
+0%
120−130
+0%
Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 97
+0%
97
+0%
Cyberpunk 2077 78
+0%
78
+0%
Far Cry 5 146
+0%
146
+0%
Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 4 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 5 124
+0%
124
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+0%
150−160
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%
Atomic Heart 120−130
+0%
120−130
+0%
Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 83
+0%
83
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 75
+0%
75
+0%
Dota 2 156
+0%
156
+0%
Far Cry 5 135
+0%
135
+0%
Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 4 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 5 96
+0%
96
+0%
Grand Theft Auto V 141
+0%
141
+0%
Metro Exodus 81
+0%
81
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+0%
150−160
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 178
+0%
178
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%
Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 72
+0%
72
+0%
Cyberpunk 2077 64
+0%
64
+0%
Dota 2 147
+0%
147
+0%
Far Cry 5 127
+0%
127
+0%
Forza Horizon 4 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 5 79
+0%
79
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+0%
150−160
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 82
+0%
82
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%
Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 280−290
+0%
280−290
+0%
Grand Theft Auto V 81
+0%
81
+0%
Metro Exodus 50
+0%
50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 260−270
+0%
260−270
+0%
Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 39
+0%
39
+0%
Far Cry 5 94
+0%
94
+0%
Forza Horizon 4 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 5 62
+0%
62
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+0%
72
+0%
Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%
Atomic Heart 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Grand Theft Auto V 82
+0%
82
+0%
Metro Exodus 32
+0%
32
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 64
+0%
64
+0%
Valorant 240−250
+0%
240−250
+0%
Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 9
+0%
9
+0%
Cyberpunk 2077 18
+0%
18
+0%
Dota 2 115
+0%
115
+0%
Far Cry 5 48
+0%
48
+0%
Forza Horizon 4 80−85
+0%
80−85
+0%
Forza Horizon 5 36
+0%
36
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+0%
55−60
+0%
Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%

Vậy FX 1800 và RTX 3060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 nhanh hơn 5800% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3060 nhanh hơn 6700% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3060 nhanh hơn 4600% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 67 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.03 44.45
Mức độ mới 30 Tháng 3 2009 12 Tháng 1 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 768 MB 12 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 59 Watt 170 Watt

FX 1800 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 188.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3060: hiệu năng cao hơn 4215.5%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 712.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3060 vì nó vượt trội hơn Quadro FX 1800 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro FX 1800 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 3060 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro FX 1800
Quadro FX 1800
NVIDIA GeForce RTX 3060
GeForce RTX 3060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5
133 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 1800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1
30407 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro FX 1800 hoặc GeForce RTX 3060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.