Quadro FX 1700M vs T400 4 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro FX 1700M và T400 4 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FX 1700M
2008
512 MB GDDR3, 50 Watt
0.43

T400 4 GB vượt qua FX 1700M với mức trọn vẹn là 2109% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 1700M và T400 4 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1262472
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.6122.38
Kiến trúcTesla (2006−2010)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaG96TU117
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 10 2008 (16 năm năm trước)6 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro FX 1700M và T400 4 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 1700M và T400 4 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng32384
Tần số nhân625 MHz420 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1425 MHz
Số lượng bóng bán dẫn314 million4,700 million
Quy trình công nghệ65 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture10.0034.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0992 TFLOPS1.094 TFLOPS
ROPs816
TMUs1624

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 1700M và T400 4 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-IIPCIe 3.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 1700M và T400 4 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 1700M và T400 4 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs3x mini-DisplayPort

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro FX 1700M và T400 4 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (12_1)
Shader Model4.06.6
OpenGL3.34.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.2
CUDA1.17.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro FX 1700M và T400 4 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FX 1700M 0.43
T400 4 GB 9.50
+2109%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FX 1700M 172
T400 4 GB 3797
+2108%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro FX 1700M và T400 4 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−2000%
21−24
+2000%
Hogwarts Legacy 4−5
−2025%
85−90
+2025%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−2000%
21−24
+2000%
Forza Horizon 4 3−4
−2067%
65−70
+2067%
Hogwarts Legacy 4−5
−2025%
85−90
+2025%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2043%
150−160
+2043%
Valorant 27−30
−1937%
550−600
+1937%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−1900%
300−310
+1900%
Cyberpunk 2077 1−2
−2000%
21−24
+2000%
Dota 2 10−11
−2100%
220−230
+2100%
Forza Horizon 4 3−4
−2067%
65−70
+2067%
Hogwarts Legacy 4−5
−2025%
85−90
+2025%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2043%
150−160
+2043%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−2100%
110−120
+2100%
Valorant 27−30
−1937%
550−600
+1937%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−2000%
21−24
+2000%
Dota 2 10−11
−2100%
220−230
+2100%
Forza Horizon 4 3−4
−2067%
65−70
+2067%
Hogwarts Legacy 4−5
−2025%
85−90
+2025%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2043%
150−160
+2043%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−2100%
110−120
+2100%
Valorant 27−30
−1937%
550−600
+1937%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 1−2
−2000%
21−24
+2000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−1900%
40−45
+1900%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 3−4
−2067%
65−70
+2067%
Forza Horizon 4 1−2
−2000%
21−24
+2000%
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−1900%
40−45
+1900%

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−1900%
300−310
+1900%
Valorant 2−3
−1900%
40−45
+1900%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−2067%
65−70
+2067%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−1900%
40−45
+1900%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−1900%
40−45
+1900%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.43 9.50
Mức độ mới 1 Tháng 10 2008 6 Tháng 5 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 30 Watt

T400 4 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2109.3%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 441.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng T400 4 GB vì nó vượt trội hơn Quadro FX 1700M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro FX 1700M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi T400 4 GB dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro FX 1700M
Quadro FX 1700M
NVIDIA T400 4 GB
T400 4 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Quadro FX 1700M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 67 số phiếu

Hãy đánh giá T400 4 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro FX 1700M hoặc T400 4 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.