Quadro FX 1600M vs Quadro RTX 6000

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro FX 1600M và Quadro RTX 6000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FX 1600M
2007
512 MB GDDR3, 50 Watt
0.52

RTX 6000 vượt qua FX 1600M với mức trọn vẹn là 7913% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 1600M và Quadro RTX 6000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất121773
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.036.38
Hiệu quả năng lượng0.8312.76
Kiến trúcTesla (2006−2010)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaG84TU102
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 6 2007 (17 năm năm trước)13 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149.90 $6,299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 6000 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 21167% so với FX 1600M.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro FX 1600M và Quadro RTX 6000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 1600M và Quadro RTX 6000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng324608
Tần số nhân625 MHz1440 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1770 MHz
Số lượng bóng bán dẫn289 million18,600 million
Quy trình công nghệ80 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt260 Watt
Tốc độ xử lý texture10.00509.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.08 TFLOPS16.31 TFLOPS
ROPs896
TMUs16288
Tensor Coreskhông có dữ liệu576
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu72

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 1600M và Quadro RTX 6000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-HEPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 1600M và Quadro RTX 6000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s672.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 1600M và Quadro RTX 6000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort, 1x USB Type-C

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro FX 1600M và Quadro RTX 6000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 Ultimate (12_1)
Shader Model4.06.5
OpenGL3.34.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A1.2.131
CUDA1.17.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro FX 1600M và Quadro RTX 6000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FX 1600M 0.52
RTX 6000 41.67
+7913%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FX 1600M 231
RTX 6000 18633
+7966%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro FX 1600M và Quadro RTX 6000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−7900%
160−170
+7900%
Cyberpunk 2077 2−3
−7900%
160−170
+7900%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−7900%
160−170
+7900%
Cyberpunk 2077 2−3
−7900%
160−170
+7900%
Forza Horizon 4 4−5
−7400%
300−310
+7400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−7400%
600−650
+7400%
Valorant 27−30
−7757%
2200−2250
+7757%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−7900%
160−170
+7900%
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
−7841%
1350−1400
+7841%
Cyberpunk 2077 2−3
−7900%
160−170
+7900%
Dota 2 12−14
−7817%
950−1000
+7817%
Forza Horizon 4 4−5
−7400%
300−310
+7400%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−7400%
600−650
+7400%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−7400%
300−310
+7400%
Valorant 27−30
−7757%
2200−2250
+7757%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−7900%
160−170
+7900%
Dota 2 12−14
−7817%
950−1000
+7817%
Forza Horizon 4 4−5
−7400%
300−310
+7400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−7400%
600−650
+7400%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−7400%
300−310
+7400%
Valorant 27−30
−7757%
2200−2250
+7757%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 2−3
−7900%
160−170
+7900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−7400%
450−500
+7400%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 1−2
−7900%
80−85
+7900%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−7900%
80−85
+7900%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−7900%
80−85
+7900%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
−7900%
1200−1250
+7900%
Valorant 3−4
−7900%
240−250
+7900%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−7900%
80−85
+7900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−7900%
160−170
+7900%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−7900%
160−170
+7900%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.52 41.67
Mức độ mới 1 Tháng 6 2007 13 Tháng 8 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 24 GB
Quy trình công nghệ 80 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 260 Watt

FX 1600M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 420%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 6000: hiệu năng cao hơn 7913.5%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 4700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 566.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 6000 vì nó vượt trội hơn Quadro FX 1600M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro FX 1600M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Quadro RTX 6000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro FX 1600M
Quadro FX 1600M
NVIDIA Quadro RTX 6000
Quadro RTX 6000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 8 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 1600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 134 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro FX 1600M hoặc Quadro RTX 6000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.